Bản dịch của từ Macho trong tiếng Việt
Macho
Macho (Adjective)
Nam tính một cách quá quyết đoán hoặc hung hăng.
Masculine in an overly assertive or aggressive way.
His macho attitude made others feel intimidated in the group.
Thái độ macho của anh ấy khiến người khác cảm thấy sợ hãi trong nhóm.
The macho behavior of the boss created a tense workplace environment.
Hành vi macho của sếp tạo ra môi trường làm việc căng thẳng.
Macho (Noun)
Một người đàn ông luôn tự hào về sự nam tính của mình.
A man who is aggressively proud of his masculinity.
He always shows off his muscles, such a macho attitude.
Anh ta luôn khoe cơ bắp, thái độ macho quá.
The macho behavior in the gym can be intimidating to others.
Hành vi macho ở phòng tập có thể làm người khác sợ hãi.
Một vật thể tương đối tối, đậm đặc, chẳng hạn như sao lùn nâu, sao có khối lượng thấp hoặc lỗ đen, thuộc loại được cho là xuất hiện trong quầng sáng xung quanh thiên hà và chứa một tỷ lệ đáng kể khối lượng của thiên hà.
A relatively dark, dense object, such as a brown dwarf, a low-mass star, or a black hole, of a kind believed to occur in a halo around a galaxy and to contain a significant proportion of the galaxy's mass.
Scientists discovered a macho in the galaxy's halo, contributing to its mass.
Nhà khoa học phát hiện một macho trong vòng halo của dải ngân hà, góp phần vào khối lượng của nó.
The macho's existence was confirmed through detailed astronomical observations.
Sự tồn tại của macho được xác nhận thông qua các quan sát thiên văn chi tiết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp