Bản dịch của từ Macking trong tiếng Việt
Macking
Adjective
Macking (Adjective)
Ví dụ
The macking waves at Malibu impress surfers every summer.
Những con sóng lớn ở Malibu gây ấn tượng với những người lướt sóng mỗi mùa hè.
The macking performance by the band disappointed the audience last night.
Buổi biểu diễn ấn tượng của ban nhạc đã khiến khán giả thất vọng tối qua.
Are the macking events in New York worth attending this year?
Có phải những sự kiện ấn tượng ở New York đáng tham dự năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Macking
Không có idiom phù hợp