Bản dịch của từ Macking trong tiếng Việt
Macking

Macking (Adjective)
The macking waves at Malibu impress surfers every summer.
Những con sóng lớn ở Malibu gây ấn tượng với những người lướt sóng mỗi mùa hè.
The macking performance by the band disappointed the audience last night.
Buổi biểu diễn ấn tượng của ban nhạc đã khiến khán giả thất vọng tối qua.
Are the macking events in New York worth attending this year?
Có phải những sự kiện ấn tượng ở New York đáng tham dự năm nay không?
“Macking” là một từ lóng trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động tán tỉnh hoặc thể hiện sự quan tâm lãng mạn đối với ai đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn hóa đô thị, đặc biệt trong âm nhạc hip-hop. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "macking" có thể không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách sử dụng và âm điệu có thể khác nhau; người bản xứ Anh ít khi sử dụng từ này.
Từ "macking" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "mac" hoặc "mack" (một từ lóng chỉ việc thể hiện sự thu hút hoặc quyến rũ), và được cho là xuất phát từ ngôn ngữ lóng của cộng đồng đen Mỹ vào giữa thế kỷ 20. Gốc Latin không rõ ràng, nhưng khái niệm thể hiện sự quyến rũ và thành công trong giao tiếp xã hội được cho là liên quan đến các hành động giao tiếp tự tin và kỹ năng xã hội. Ngày nay, "macking" thường chỉ đến hành động quyến rũ hoặc tán tỉnh người khác.
Từ "macking" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh bài thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, nó hiếm khi xuất hiện do tính chất không chính thức của từ này. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh giao tiếp giữa giới trẻ. Từ "macking" thường liên quan đến hành động thể hiện sự quan tâm hoặc tán tỉnh, thường xuất hiện trong giao tiếp xã hội hoặc văn hóa đại chúng.