Bản dịch của từ Macrophages trong tiếng Việt

Macrophages

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrophages (Noun)

mˈækɹoʊfeɪdʒɪz
mˈækɹoʊfeɪdʒɪz
01

Một loại tế bào bạch cầu có nhiệm vụ tiếp nhận và tiêu hóa các mảnh vụn tế bào, chất lạ, vi khuẩn, tế bào ung thư và bất cứ thứ gì khác không có loại protein dành riêng cho tế bào cơ thể khỏe mạnh.

A type of white blood cell that engulfs and digests cellular debris foreign substances microbes cancer cells and anything else that does not have the type of proteins specific to healthy body cells.

Ví dụ

Macrophages help protect the body from harmful bacteria and viruses.

Macrophages giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus có hại.

Macrophages do not attack healthy body cells during their function.

Macrophages không tấn công các tế bào cơ thể khỏe mạnh trong chức năng của chúng.

Do macrophages play a role in social health and community wellness?

Liệu macrophages có vai trò trong sức khỏe xã hội và sự an toàn cộng đồng không?

Macrophages (Noun Countable)

mˈækɹoʊfeɪdʒɪz
mˈækɹoʊfeɪdʒɪz
01

Một trường hợp duy nhất của đại thực bào.

A single instance of macrophages.

Ví dụ

A macrophage helps clean up debris in the community park.

Một đại thực bào giúp dọn dẹp rác trong công viên cộng đồng.

Many macrophages do not function well in polluted areas.

Nhiều đại thực bào không hoạt động tốt ở những khu vực ô nhiễm.

Can a macrophage improve health in urban neighborhoods?

Liệu một đại thực bào có thể cải thiện sức khỏe ở khu phố đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrophages/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrophages

Không có idiom phù hợp