Bản dịch của từ Macrophages trong tiếng Việt
Macrophages

Macrophages (Noun)
Một loại tế bào bạch cầu có nhiệm vụ tiếp nhận và tiêu hóa các mảnh vụn tế bào, chất lạ, vi khuẩn, tế bào ung thư và bất cứ thứ gì khác không có loại protein dành riêng cho tế bào cơ thể khỏe mạnh.
A type of white blood cell that engulfs and digests cellular debris foreign substances microbes cancer cells and anything else that does not have the type of proteins specific to healthy body cells.
Macrophages help protect the body from harmful bacteria and viruses.
Macrophages giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus có hại.
Macrophages do not attack healthy body cells during their function.
Macrophages không tấn công các tế bào cơ thể khỏe mạnh trong chức năng của chúng.
Do macrophages play a role in social health and community wellness?
Liệu macrophages có vai trò trong sức khỏe xã hội và sự an toàn cộng đồng không?
Macrophages (Noun Countable)
A macrophage helps clean up debris in the community park.
Một đại thực bào giúp dọn dẹp rác trong công viên cộng đồng.
Many macrophages do not function well in polluted areas.
Nhiều đại thực bào không hoạt động tốt ở những khu vực ô nhiễm.
Can a macrophage improve health in urban neighborhoods?
Liệu một đại thực bào có thể cải thiện sức khỏe ở khu phố đô thị không?
Họ từ
Đại thực bào (macrophage) là những tế bào bạch cầu lớn, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch. Chúng có khả năng thực bào các tác nhân gây bệnh, tế bào chết và các mảnh vụn tế bào. Từ "macrophage" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau đôi chút. Đại thực bào còn tham gia điều hòa phản ứng miễn dịch và sản xuất các cytokine, hỗ trợ trong quá trình viêm và phục hồi.
Từ "macrophages" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "makros" nghĩa là "lớn" và "phagein" nghĩa là "ăn". Từ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 để chỉ các tế bào bạch cầu có khả năng thực bào mạnh mẽ, có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Sự kết hợp giữa hai thành tố này thể hiện đặc tính nổi bật của các tế bào này trong việc tiêu diệt mầm bệnh và loại bỏ debris tế bào, minh họa rõ ràng ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Từ "macrophages" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết luận về sinh học hoặc y học. Từ này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình giảng dạy về hệ miễn dịch, nơi mô tả vai trò quan trọng của đại thực bào trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi sinh vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến nghiên cứu về viêm và bệnh tật.