Bản dịch của từ Macula trong tiếng Việt

Macula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macula (Noun)

mˈækjʊlə
mˈækjʊlə
01

Đốm nhỏ bị đổi màu trên da hoặc bề mặt của vật gì đó.

Small discolored spot on the skin or surface of something.

Ví dụ

The artist painted a macula on the canvas for visual interest.

Nghệ sĩ đã vẽ một đốm màu trên bức tranh để tạo sự thú vị.

There is no macula on the community mural in downtown.

Không có đốm màu nào trên bức tranh tường cộng đồng ở trung tâm.

Is the macula on the wall part of the design?

Đốm màu trên tường có phải là một phần của thiết kế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macula

Không có idiom phù hợp