Bản dịch của từ Macula trong tiếng Việt
Macula

Macula (Noun)
The artist painted a macula on the canvas for visual interest.
Nghệ sĩ đã vẽ một đốm màu trên bức tranh để tạo sự thú vị.
There is no macula on the community mural in downtown.
Không có đốm màu nào trên bức tranh tường cộng đồng ở trung tâm.
Is the macula on the wall part of the design?
Đốm màu trên tường có phải là một phần của thiết kế không?
Họ từ
Macula, trong ngữ nghĩa y học, đề cập đến một vùng nhỏ ở trung tâm của võng mạc mắt, nơi có mật độ tế bào hồng cầu cao và có chức năng cực kỳ quan trọng trong việc nhìn chi tiết và màu sắc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "macula" có thể được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc hiện tượng tương tự trong các lĩnh vực khác, như địa lý hoặc sinh học, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
Từ "macula" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "điểm" hoặc "vết" (mang ý nghĩa của sự khác biệt hoặc sự không hoàn hảo). Trong ngữ cảnh sinh học, "macula" thường chỉ các vùng nhỏ trên cơ thể, chẳng hạn như macula trong mắt, nơi chứa các tế bào nhạy cảm với ánh sáng. Mặc dù xuất phát từ một khái niệm tổng quát, từ này hiện nay được sử dụng cụ thể trong các lĩnh vực y học và sinh học để chỉ các cấu trúc đặc biệt, thể hiện chức năng quan trọng trong các hệ thống sinh lý.
Từ "macula" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khám phá cấu trúc mắt hoặc thảo luận về các vấn đề thị lực. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được dùng trong các bài viết chuyên sâu về giải phẫu hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp