Bản dịch của từ Macula trong tiếng Việt

Macula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macula (Noun)

mˈækjʊlə
mˈækjʊlə
01

Đốm nhỏ bị đổi màu trên da hoặc bề mặt của vật gì đó.

Small discolored spot on the skin or surface of something.

Ví dụ

The artist painted a macula on the canvas for visual interest.

Nghệ sĩ đã vẽ một đốm màu trên bức tranh để tạo sự thú vị.

There is no macula on the community mural in downtown.

Không có đốm màu nào trên bức tranh tường cộng đồng ở trung tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macula/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.