Bản dịch của từ Maculate trong tiếng Việt
Maculate

Maculate (Adjective)
Đốm hoặc ố màu.
Spotted or stained.
The maculate wall in the community center needs repainting soon.
Bức tường có vết bẩn ở trung tâm cộng đồng cần sơn lại sớm.
The new park is not maculate; it is clean and beautiful.
Công viên mới không có vết bẩn; nó sạch sẽ và đẹp đẽ.
Is the maculate bench in the park still usable for events?
Ghế có vết bẩn trong công viên vẫn có thể sử dụng cho sự kiện không?
Dạng tính từ của Maculate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Maculate Tạo mẫu | More maculate Thêm mẫu | Most maculate Hầu hết các bộ tạo mẫu |
Maculate (Verb)
The community center was maculated by graffiti after the protest.
Trung tâm cộng đồng bị vấy bẩn bởi hình vẽ graffiti sau cuộc biểu tình.
The town did not maculate the new park with trash.
Thị trấn không làm bẩn công viên mới bằng rác.
Did the volunteers maculate the streets during the cleanup event?
Các tình nguyện viên có làm bẩn đường phố trong sự kiện dọn dẹp không?
Dạng động từ của Maculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maculating |
Họ từ
Từ "maculate" có nghĩa là "bị hoen ố" hay "bị làm bẩn". Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự ô uế về mặt vật chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ "maculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maculatus", có nghĩa là "bị vấy bẩn" hoặc "bị chấm". Từ "macula" trong tiếng Latinh có nghĩa là "đốm" hay "vết". Trong lịch sử, "maculate" được sử dụng để chỉ cái gì đó không sạch sẽ hoặc có vết nhơ. Ngày nay, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, biểu thị sự không tinh khiết hoặc sự bẩn thỉu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về đạo đức hoặc phẩm chất.
Từ "maculate" có tần suất sử dụng khá thấp trong IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, tâm lý học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để mô tả sự ô uế hoặc sự không hoàn hảo. Thông thường, "maculate" được kết hợp với các danh từ như "reputation" hoặc "image" để miêu tả sự suy giảm hoặc tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp