Bản dịch của từ Maculate trong tiếng Việt

Maculate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maculate (Adjective)

mˈækjəleɪtv
mˈækjəlɪt
01

Đốm hoặc ố màu.

Spotted or stained.

Ví dụ

The maculate wall in the community center needs repainting soon.

Bức tường có vết bẩn ở trung tâm cộng đồng cần sơn lại sớm.

The new park is not maculate; it is clean and beautiful.

Công viên mới không có vết bẩn; nó sạch sẽ và đẹp đẽ.

Is the maculate bench in the park still usable for events?

Ghế có vết bẩn trong công viên vẫn có thể sử dụng cho sự kiện không?

Dạng tính từ của Maculate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Maculate

Tạo mẫu

More maculate

Thêm mẫu

Most maculate

Hầu hết các bộ tạo mẫu

Maculate (Verb)

mˈækjəleɪtv
mˈækjəlɪt
01

Đánh dấu bằng một hoặc nhiều đốm; vết bẩn.

Mark with a spot or spots stain.

Ví dụ

The community center was maculated by graffiti after the protest.

Trung tâm cộng đồng bị vấy bẩn bởi hình vẽ graffiti sau cuộc biểu tình.

The town did not maculate the new park with trash.

Thị trấn không làm bẩn công viên mới bằng rác.

Did the volunteers maculate the streets during the cleanup event?

Các tình nguyện viên có làm bẩn đường phố trong sự kiện dọn dẹp không?

Dạng động từ của Maculate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maculating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maculate

Không có idiom phù hợp