Bản dịch của từ Maculose trong tiếng Việt
Maculose

Maculose (Adjective)
Được đánh dấu bằng điểm vàng; phát hiện.
Marked with maculae spotted.
The maculose painting by Van Gogh attracted many art lovers last weekend.
Bức tranh có đốm của Van Gogh đã thu hút nhiều người yêu nghệ thuật cuối tuần qua.
The community center does not have maculose decorations for events.
Trung tâm cộng đồng không có trang trí có đốm cho các sự kiện.
Are maculose patterns popular in modern social art exhibitions?
Các họa tiết có đốm có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Từ "maculose" được sử dụng trong y học để chỉ sự xuất hiện của các đốm hoặc mảng màu sắc khác nhau trên da hoặc các bề mặt nội tạng. Thuật ngữ này thường liên quan đến các bệnh lý như viêm hoặc nhiễm trùng. Ở dạng viết, "maculose" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ âm và trọng âm trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "maculose" xuất phát từ gốc Latin "macula", có nghĩa là "vết" hoặc "đốm". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để miêu tả sự xuất hiện của các đốm trên da hoặc bề mặt cơ thể, thường là do nhiễm trùng hoặc rối loạn. Từ thế kỷ 19, "maculose" đã được áp dụng để mô tả các tình trạng da dễ thấy, và mối liên hệ này vẫn được giữ vững trong ngữ cảnh hiện tại, nhấn mạnh các đặc điểm hình ảnh liên quan đến bệnh lý.
Từ "maculose" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên ngành như y học hoặc sinh học. Trong IELTS, từ này không thường gặp trong các bài viết, nghe, nói hay đọc. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học, "maculose" được sử dụng để mô tả các đốm hoặc dấu hiệu trên bề mặt hoặc trong mô. Tình huống sử dụng phổ biến có thể liên quan đến nghiên cứu lâm sàng hoặc phân tích hình ảnh trong y tế.