Bản dịch của từ Maculose trong tiếng Việt

Maculose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maculose (Adjective)

01

Được đánh dấu bằng điểm vàng; phát hiện.

Marked with maculae spotted.

Ví dụ

The maculose painting by Van Gogh attracted many art lovers last weekend.

Bức tranh có đốm của Van Gogh đã thu hút nhiều người yêu nghệ thuật cuối tuần qua.

The community center does not have maculose decorations for events.

Trung tâm cộng đồng không có trang trí có đốm cho các sự kiện.

Are maculose patterns popular in modern social art exhibitions?

Các họa tiết có đốm có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maculose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maculose

Không có idiom phù hợp