Bản dịch của từ Made a full recovery trong tiếng Việt
Made a full recovery

Made a full recovery (Verb)
John made a full recovery after his surgery last month.
John đã hồi phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật tháng trước.
She did not make a full recovery from her illness last year.
Cô ấy đã không hồi phục hoàn toàn từ căn bệnh năm ngoái.
Did Mark make a full recovery after his accident last week?
Mark đã hồi phục hoàn toàn sau tai nạn tuần trước chưa?
After treatment, Sarah made a full recovery from her illness.
Sau khi điều trị, Sarah đã phục hồi hoàn toàn từ bệnh của cô.
John did not make a full recovery after his surgery last year.
John đã không phục hồi hoàn toàn sau ca phẫu thuật của anh năm ngoái.
Did Maria make a full recovery from her accident last month?
Maria đã phục hồi hoàn toàn từ tai nạn của cô tháng trước chưa?
Để phục hồi sự khỏe mạnh sau một trở ngại đáng kể.
To have restored one’s well-being after a significant setback.
After therapy, John made a full recovery from his anxiety.
Sau liệu pháp, John đã hồi phục hoàn toàn khỏi lo âu.
Mary did not make a full recovery after her surgery last year.
Mary đã không hồi phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật năm ngoái.
Did Mark make a full recovery from his social phobia?
Mark đã hồi phục hoàn toàn khỏi nỗi sợ xã hội chưa?
Cụm từ "made a full recovery" diễn tả việc hồi phục hoàn toàn từ một tình trạng bệnh tật hoặc chấn thương. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, báo cáo sức khỏe của bệnh nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cụm từ này, cả hai đều được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các báo cáo chính thức và y tế, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.