Bản dịch của từ Made longer trong tiếng Việt
Made longer
Made longer (Phrase)
Kéo dài theo chiều dài.
Extended in length.
The meeting made longer than expected caused frustration among the attendees.
Cuộc họp kéo dài hơn mong đợi đã gây ra sự thất vọng cho người tham dự.
The discussion did not make longer, as everyone was on time.
Cuộc thảo luận không kéo dài, vì mọi người đều đúng giờ.
Did the presentation made longer affect the audience's attention span?
Bài thuyết trình kéo dài có ảnh hưởng đến khả năng chú ý của khán giả không?
"Tăng độ dài" là một cụm từ chỉ hành động làm cho một đối tượng có kích thước hay độ dài lớn hơn. Trong tiếng Anh, "made longer" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ vật lý đến nghệ thuật. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hay ý nghĩa cụ thể của cụm từ này. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm điệu khác so với người Mỹ, đặc biệt trong các nguyên âm và phụ âm cuối.
Từ "made longer" có nguồn gốc từ động từ "make", xuất phát từ tiếng Old English "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm cho". Cụm từ "made longer" thể hiện hành động gia tăng chiều dài hoặc mức độ của một đối tượng nào đó. Sự kết hợp giữa "made", dạng quá khứ phân từ của "make", và "longer", từ so sánh của "long", phản ánh khía cạnh quá trình và kết quả của việc gia tăng kích thước. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc, và nghệ thuật để chỉ sự điều chỉnh hoặc cải tiến.
Từ "made longer" không phải là một cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn tả việc kéo dài thời gian, không gian hoặc một yếu tố nào đó. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề như cải tiến quy trình, thiết kế sản phẩm, hoặc trong các kế hoạch dạy học, nơi mà sự gia tăng về độ dài hoặc quy mô được nhấn mạnh để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp