Bản dịch của từ Made longer trong tiếng Việt

Made longer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made longer (Phrase)

mˈeɪd lˈɔŋɡɚ
mˈeɪd lˈɔŋɡɚ
01

Kéo dài theo chiều dài.

Extended in length.

Ví dụ

The meeting made longer than expected caused frustration among the attendees.

Cuộc họp kéo dài hơn mong đợi đã gây ra sự thất vọng cho người tham dự.

The discussion did not make longer, as everyone was on time.

Cuộc thảo luận không kéo dài, vì mọi người đều đúng giờ.

Did the presentation made longer affect the audience's attention span?

Bài thuyết trình kéo dài có ảnh hưởng đến khả năng chú ý của khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Made longer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made longer

Không có idiom phù hợp