Bản dịch của từ Madonna trong tiếng Việt
Madonna

Madonna (Noun)
Một bức tượng được vẽ hoặc điêu khắc về đức trinh nữ maria, mẹ của chúa giêsu.
A painted or sculptured representation of the virgin mary mother of jesus.
The museum displayed a beautiful Madonna from the Renaissance period.
Bảo tàng trưng bày một bức Madonna đẹp từ thời Phục hưng.
Many people do not appreciate the significance of the Madonna in art.
Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa của Madonna trong nghệ thuật.
Is the Madonna in the gallery an original or a replica?
Bức Madonna trong phòng triển lãm có phải là bản gốc hay bản sao?
Từ "madonna" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là "Nữ hoàng" hay "Đức Mẹ", thường được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc bức tranh tôn thờ Đức Mẹ Maria trong nghệ thuật Kitô giáo. Trong văn hóa hiện đại, từ này còn được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có vẻ đẹp nổi bật hoặc là biểu tượng cho sự nữ tính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "madonna" không có sự khác biệt về cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "madonna" bắt nguồn từ tiếng Ý, có nghĩa là "bà", từ "madonna" kết hợp với từ "madre" trong tiếng Latin, có nghĩa là "mẹ". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hình ảnh Đức Trinh Nữ Maria trong nghệ thuật Kitô giáo, tượng trưng cho sự tinh khiết và lòng từ bi. Qua thời gian, "madonna" đã trở thành biểu tượng văn hóa, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong nghệ thuật và âm nhạc, phản ánh sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với người phụ nữ.
Từ "madonna" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và nghệ thuật, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về âm nhạc hoặc văn hóa pop, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "madonna" thường được nhắc đến khi nói đến Madonna Ciccone, biểu tượng âm nhạc, nổi tiếng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, sự nghiệp và ảnh hưởng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp