Bản dịch của từ Madonna trong tiếng Việt

Madonna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madonna (Noun)

mədˈɑnə
mədˈɑnə
01

Một bức tượng được vẽ hoặc điêu khắc về đức trinh nữ maria, mẹ của chúa giêsu.

A painted or sculptured representation of the virgin mary mother of jesus.

Ví dụ

The museum displayed a beautiful Madonna from the Renaissance period.

Bảo tàng trưng bày một bức Madonna đẹp từ thời Phục hưng.

Many people do not appreciate the significance of the Madonna in art.

Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa của Madonna trong nghệ thuật.

Is the Madonna in the gallery an original or a replica?

Bức Madonna trong phòng triển lãm có phải là bản gốc hay bản sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/madonna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madonna

Không có idiom phù hợp