Bản dịch của từ Mage trong tiếng Việt

Mage

Noun [U/C]

Mage (Noun)

meidʒ
meidʒ
01

Một nhà ảo thuật hoặc một người có học thức.

A magician or learned person.

Ví dụ

The mage performed incredible tricks at the social event.

Pháp sư thực hiện những màn ảo thuật đáng kinh ngạc tại sự kiện xã hội.

The young mage amazed everyone with his magical abilities.

Pháp sư trẻ khiến mọi người kinh ngạc bởi khả năng ma thuật của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mage

Không có idiom phù hợp