Bản dịch của từ Mage trong tiếng Việt
Mage
Noun [U/C]
Mage (Noun)
meidʒ
meidʒ
Ví dụ
The mage performed incredible tricks at the social event.
Pháp sư thực hiện những màn ảo thuật đáng kinh ngạc tại sự kiện xã hội.
The young mage amazed everyone with his magical abilities.
Pháp sư trẻ khiến mọi người kinh ngạc bởi khả năng ma thuật của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mage
Không có idiom phù hợp