Bản dịch của từ Maggie trong tiếng Việt

Maggie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maggie (Noun)

mˈægi
mˈægi
01

Một con chim ác là.

A magpie.

Ví dụ

Maggie is a friendly magpie in our neighborhood park.

Maggie là một con chim magpie thân thiện trong công viên khu phố chúng tôi.

There are no magpies in my city during winter months.

Không có chim magpie nào trong thành phố tôi vào mùa đông.

Did you see the magpie at the community event yesterday?

Bạn có thấy con chim magpie tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

02

Một máy chém.

A guillemot.

Ví dụ

The maggie bird is often seen near coastal areas.

Chim maggie thường được thấy gần các khu vực ven biển.

Many people do not recognize the maggie in urban settings.

Nhiều người không nhận ra chim maggie ở khu đô thị.

Did you spot the maggie during your visit to the beach?

Bạn có nhìn thấy chim maggie trong chuyến thăm bãi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maggie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maggie

Không có idiom phù hợp