Bản dịch của từ Magnet trong tiếng Việt
Magnet

Magnet (Noun)
Một miếng sắt hoặc vật liệu khác có các nguyên tử thành phần được sắp xếp sao cho vật liệu đó thể hiện các đặc tính của từ tính, chẳng hạn như thu hút các vật thể chứa sắt khác hoặc tự sắp xếp trong từ trường bên ngoài.
A piece of iron or other material which has its component atoms so ordered that the material exhibits properties of magnetism, such as attracting other iron-containing objects or aligning itself in an external magnetic field.
She was a magnet for attention at the social gathering.
Cô ấy là một nam châm thu hút sự chú ý tại buổi tụ họp xã hội.
The charity event acted as a magnet for donations.
Sự kiện từ thiện đã trở thành một nam châm thu hút sự đóng góp.
The popular singer was a magnet for fans at the concert.
Ca sĩ nổi tiếng là một nam châm thu hút người hâm mộ tại buổi hòa nhạc.
Dạng danh từ của Magnet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnet | Magnets |
Kết hợp từ của Magnet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fridge magnet Nam châm tủ lạnh | I bought a fridge magnet from the new york souvenir shop. Tôi đã mua một miếng nam châm tủ lạnh từ cửa hàng quà lưu niệm ở new york. |
Refrigerator magnet Nam châm tủ lạnh | I have a refrigerator magnet from my trip to new york city. Tôi có một nam châm tủ lạnh từ chuyến đi new york. |
Chick magnet Nam châm thu hút phái nữ | John is a real chick magnet at the university campus. John thực sự là một người thu hút các cô gái tại trường đại học. |
Tourist magnet Điểm thu hút khách du lịch | Times square is a popular tourist magnet in new york city. Quảng trường thời đại là một điểm thu hút du khách nổi tiếng ở new york. |
Bar magnet Nam châm thu hút | The bar magnet attracted many metal objects during the science fair. Nam châm thanh đã thu hút nhiều vật kim loại trong hội chợ khoa học. |
Họ từ
Từ "magnet" chỉ một vật liệu có khả năng tạo ra từ trường, cho phép nó hút các vật liệu từ tính, như sắt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cùng một cách viết và nghĩa thức, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm tiết đầu tiên có âm sắc cao hơn, trong khi ở Mỹ âm sắc thường thấp hơn và nhanh hơn. "Magnet" còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý, điện tử và y học.
Từ "magnet" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "magnēs lithos", có nghĩa là "đá Magnesia", nơi mà loại khoáng chất chứa sắt được tìm thấy lần đầu tiên. Từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Latin là "magnetis". Sự phát hiện của tính chất từ tính của vật liệu này đã dẫn tới việc sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật ngày nay. Hiện tại, "magnet" được hiểu là thiết bị hoặc vật liệu có khả năng hút các vật liệu kim loại, phản ánh tính chất từ tính mà nó sở hữu.
Từ "magnet" xuất hiện với tần suất trung bình trong các đề thi IELTS, chủ yếu ở phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "magnet" chủ yếu được sử dụng để chỉ một vật liệu có khả năng thu hút các kim loại khác hoặc trong các ứng dụng điện từ, chẳng hạn như động cơ và máy phát điện. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả sức hút của một người hay một ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

