Bản dịch của từ Magnifico trong tiếng Việt

Magnifico

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnifico (Noun)

mægnˈɪfəkoʊ
mægnˈɪfəkoʊ
01

Một người rất mạnh mẽ, quan trọng hoặc xuất sắc.

A very powerful important or eminent person.

Ví dụ

The magnifico of social media, Elon Musk, influences many young people.

Người hùng của mạng xã hội, Elon Musk, ảnh hưởng đến nhiều bạn trẻ.

Not every magnifico in society is truly influential or respected.

Không phải mọi người hùng trong xã hội đều thực sự có ảnh hưởng hay được tôn trọng.

Is Mark Zuckerberg considered a magnifico in the tech community?

Mark Zuckerberg có được coi là một người hùng trong cộng đồng công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnifico/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnifico

Không có idiom phù hợp