Bản dịch của từ Maid of honor trong tiếng Việt
Maid of honor

Maid of honor (Noun)
Sarah was the maid of honor at Emily's wedding last Saturday.
Sarah là phù dâu chính trong đám cưới của Emily vào thứ Bảy vừa qua.
The maid of honor did not forget the bride's special requests.
Phù dâu chính không quên những yêu cầu đặc biệt của cô dâu.
Who will be the maid of honor for Jessica's wedding next year?
Ai sẽ là phù dâu chính cho đám cưới của Jessica năm tới?
The maid of honor gave a touching speech at the wedding.
Cô dâu chính đã phát biểu cảm động tại đám cưới.
The bride's sister was not chosen as the maid of honor.
Chị của cô dâu không được chọn làm cô dâu chính.
Jessica was the maid of honor at her sister's wedding last summer.
Jessica là phù dâu trong đám cưới của chị gái cô ấy mùa hè vừa qua.
The maid of honor did not forget to organize the bridal shower.
Phù dâu đã không quên tổ chức tiệc tắm cho cô dâu.
Who will be the maid of honor for Sarah's wedding next month?
Ai sẽ là phù dâu cho đám cưới của Sarah tháng tới?
The maid of honor organized the bridal shower for the bride.
Người phục vụ của hôn phu đã tổ chức tiệc tân hôn cho cô dâu.
She was not the maid of honor at her best friend's wedding.
Cô ấy không phải là người phục vụ của hôn phu trong đám cưới của bạn thân nhất của cô ấy.
Sarah was chosen as the maid of honor for Emily's wedding.
Sarah được chọn làm phù dâu cho đám cưới của Emily.
The maid of honor did not attend the bridal shower last week.
Phù dâu đã không tham dự buổi tiệc tắm cô dâu tuần trước.
Who will be the maid of honor for Jessica's wedding next month?
Ai sẽ là phù dâu cho đám cưới của Jessica tháng sau?
The maid of honor helped the bride choose her wedding dress.
Cô dâu trợ giúp chọn váy cưới.
The bride's sister was not available to be the maid of honor.
Chị của cô dâu không thể làm phù dâu.
"Maid of honor" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người phụ nữ đứng bên cạnh cô dâu trong lễ cưới, thường chịu trách nhiệm hỗ trợ cô dâu trong quá trình chuẩn bị và tổ chức đám cưới. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng vùng miền. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm rõ ràng hơn.
Cụm từ "maid of honor" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "maiden" có nguồn gốc từ "mānsuētī" liên quan đến nữ giới trong vai trò phục vụ. Thời Trung Cổ, "maid" chỉ những người phụ nữ chưa kết hôn, trong khi "honor" (từ "honorare" trong Latin) thể hiện sự kính trọng, uy tín. Kết hợp lại, "maid of honor" hiện nay chỉ người phụ nữ hàng đầu trong lễ cưới, nắm giữ vai trò quan trọng bên cạnh cô dâu, tượng trưng cho tình bạn và sự hỗ trợ.
Danh từ "maid of honor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do liên quan đến chủ đề hôn lễ và văn hóa. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này có thể không cao trong các bài đọc và nghe, nhưng nó có thể được nhắc đến trong các đoạn văn về tình huống xã hội. "Maid of honor" thường dùng để chỉ người phụ nữ hỗ trợ cô dâu, thể hiện sự thân mật và trách nhiệm trong sự kiện cưới, thường thấy trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp