Bản dịch của từ Mail survey trong tiếng Việt
Mail survey
Noun [U/C]

Mail survey (Noun)
mˈeɪl sɝˈvˌeɪ
mˈeɪl sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc khảo sát được thực hiện bằng cách gửi tài liệu qua bưu điện để thu thập thông tin hoặc phản hồi.
A survey conducted by sending documents via mail to gather information or feedback.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mail survey
Không có idiom phù hợp