Bản dịch của từ Mail survey trong tiếng Việt

Mail survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mail survey (Noun)

mˈeɪl sɝˈvˌeɪ
mˈeɪl sɝˈvˌeɪ
01

Phương pháp nghiên cứu trong đó các bảng câu hỏi được gửi cho người trả lời qua dịch vụ bưu chính.

A research method in which questionnaires are sent to respondents through the postal service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc khảo sát được thực hiện bằng cách gửi tài liệu qua bưu điện để thu thập thông tin hoặc phản hồi.

A survey conducted by sending documents via mail to gather information or feedback.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách thu thập dữ liệu từ cá nhân sử dụng thư bưu điện thay vì phương pháp gặp gỡ trực tiếp hoặc trực tuyến.

A way of collecting data from individuals using postal mail rather than in-person or online methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mail survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mail survey

Không có idiom phù hợp