Bản dịch của từ Maile trong tiếng Việt
Maile
Maile (Noun)
Một loại cây bụi leo hawaii, alyxia oliviformis (họ apocynaceae), có hoa màu vàng và lá bóng, thơm, được sử dụng tại địa phương để làm vòng hoa và trang trí.
A hawaiian climbing shrub alyxia oliviformis family apocynaceae which has yellowish flowers and fragrant glossy leaves that are used locally to make garlands and for decoration.
Maile is often used in Hawaiian ceremonies for its fragrant leaves.
Maile thường được sử dụng trong các buổi lễ Hawaii vì lá thơm.
Many people do not know how to make maile garlands.
Nhiều người không biết cách làm vòng hoa maile.
Is maile commonly used in weddings in Hawaii?
Maile có thường được sử dụng trong các đám cưới ở Hawaii không?
"Maile" là một từ trong tiếng Anh, thường chỉ về loại cây thuộc họ dương xỉ được tìm thấy chủ yếu ở Hawaii. Cây maile (Alytonia plicata) không chỉ có giá trị sinh thái mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong các nghi lễ truyền thống của người bản xứ. Sự khác biệt giữa anh Mỹ và anh Anh không được ghi nhận rõ rệt trong từ này, vì "maile" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa địa phương và không có hình thức viết hay phát âm khác biệt nào đáng chú ý.
Từ "maile" có nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, chỉ về loại cây leo có tên gọi là "Polyscias oahuensis". Cây maile thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống và được coi là biểu tượng của tình bạn và sự bảo vệ. Dùng để làm vòng hoa trong các sự kiện quan trọng, từ này đã phát triển và trở thành biểu trưng cho sự kết nối văn hóa, nhấn mạnh vào giá trị của mối quan hệ và sự giao thoa giữa các nền văn hóa.
Từ "maile" không phải là một từ phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh tiêu chuẩn và do đó không xuất hiện thường xuyên trong bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể rất thấp hoặc không có. Trong các ngữ cảnh khác, "maile" có thể được biết đến trong văn hóa Hawaii, chỉ một loại cây hoặc vật liệu được sử dụng trong trang phục hoặc trang trí; tuy nhiên, chủ đề này không được khai thác nhiều trong các bài thi hoặc nghiên cứu ngôn ngữ chính thức.