Bản dịch của từ Mailing address trong tiếng Việt

Mailing address

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mailing address (Noun)

mˈeɪlɨŋ ˈædɹˌɛs
mˈeɪlɨŋ ˈædɹˌɛs
01

Địa chỉ mà thư được gửi đến, đặc biệt là thư từ hoặc chuyển phát.

The address to which mail is sent especially for correspondence or delivery.

Ví dụ

Please provide your mailing address on the application form.

Vui lòng cung cấp địa chỉ gửi thư của bạn trên biểu mẫu đăng ký.

I don't have a mailing address since I move frequently.

Tôi không có địa chỉ gửi thư vì tôi thường xuyên chuyển nhà.

Is your mailing address the same as your residential address?

Địa chỉ gửi thư của bạn có giống với địa chỉ cư trú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mailing address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mailing address

Không có idiom phù hợp