Bản dịch của từ Mailing address trong tiếng Việt
Mailing address

Mailing address (Noun)
Địa chỉ mà thư được gửi đến, đặc biệt là thư từ hoặc chuyển phát.
The address to which mail is sent especially for correspondence or delivery.
Please provide your mailing address on the application form.
Vui lòng cung cấp địa chỉ gửi thư của bạn trên biểu mẫu đăng ký.
I don't have a mailing address since I move frequently.
Tôi không có địa chỉ gửi thư vì tôi thường xuyên chuyển nhà.
Is your mailing address the same as your residential address?
Địa chỉ gửi thư của bạn có giống với địa chỉ cư trú không?
Địa chỉ gửi thư (mailing address) là thuật ngữ chỉ một địa chỉ cụ thể nơi mà thư từ, gói hàng hoặc các tài liệu có thể được gửi đến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng bao gồm thêm thông tin như hộp thư (P.O. Box) nhiều hơn so với người Anh.
Cụm từ "mailing address" xuất phát từ hai từ "mail" và "address". Từ "mail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "male", có nghĩa là "bưu kiện", được sử dụng để chỉ các gửi gửi thư từ. Từ "address" bắt nguồn từ tiếng Latin "adrizare", có nghĩa là "hướng đến" hay "đối diện". Kết hợp lại, "mailing address" đề cập đến địa chỉ nơi thư từ được gửi đến, phản ánh sự phát triển trong phương thức giao tiếp và vận chuyển thông tin trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "mailing address" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến biểu mẫu đăng ký, cách hỗ trợ khách hàng, hoặc trong các tình huống liên quan đến thư tín. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hành chính và kinh doanh, nơi việc cung cấp thông tin địa chỉ để nhận thư từ, gói hàng hoặc tài liệu là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp