Bản dịch của từ Mailshot trong tiếng Việt

Mailshot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mailshot (Noun)

mˈeɪlʃˌɑt
mˈeɪlʃˌɑt
01

Gửi thư, đặc biệt là tài liệu quảng cáo, tới một số lượng lớn người.

A dispatch of mail especially promotional material to a large number of people.

Ví dụ

The company sent out a mailshot to all their customers.

Công ty đã gửi một mailshot đến tất cả khách hàng của họ.

The mailshot contained information about the upcoming charity event.

Mailshot chứa thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.

She received a mailshot advertising the new product launch.

Cô ấy nhận được một mailshot quảng cáo về việc ra mắt sản phẩm mới.

Mailshot (Verb)

mˈeɪlʃˌɑt
mˈeɪlʃˌɑt
01

Gửi tài liệu quảng cáo tới (một số lượng lớn người)

Send promotional material to a large number of people.

Ví dụ

The company regularly mailshots its new products to customers.

Công ty thường xuyên gửi thư quảng cáo về sản phẩm mới đến khách hàng.

She mailshots upcoming events to subscribers on the mailing list.

Cô gửi thư quảng cáo về các sự kiện sắp tới cho người đăng ký trên danh sách gửi thư.

The organization plans to mailshot a special discount offer next week.

Tổ chức dự định gửi thư quảng cáo về ưu đãi giảm giá đặc biệt vào tuần sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mailshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mailshot

Không có idiom phù hợp