Bản dịch của từ Mailshot trong tiếng Việt
Mailshot

Mailshot (Noun)
Gửi thư, đặc biệt là tài liệu quảng cáo, tới một số lượng lớn người.
A dispatch of mail especially promotional material to a large number of people.
The company sent out a mailshot to all their customers.
Công ty đã gửi một mailshot đến tất cả khách hàng của họ.
The mailshot contained information about the upcoming charity event.
Mailshot chứa thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.
She received a mailshot advertising the new product launch.
Cô ấy nhận được một mailshot quảng cáo về việc ra mắt sản phẩm mới.
Mailshot (Verb)
The company regularly mailshots its new products to customers.
Công ty thường xuyên gửi thư quảng cáo về sản phẩm mới đến khách hàng.
She mailshots upcoming events to subscribers on the mailing list.
Cô gửi thư quảng cáo về các sự kiện sắp tới cho người đăng ký trên danh sách gửi thư.
The organization plans to mailshot a special discount offer next week.
Tổ chức dự định gửi thư quảng cáo về ưu đãi giảm giá đặc biệt vào tuần sau.
"Mailshot" là thuật ngữ chỉ hoạt động gửi thư hoặc quảng cáo đến một tập hợp lớn các địa chỉ. Khái niệm này thường được sử dụng trong marketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua bưu điện hoặc email. Ở Anh, "mailshot" có thể bao gồm cả ấn phẩm quảng cáo, trong khi ở Mỹ, khái niệm tương đương thường được gọi là "direct mail", nhấn mạnh vào sự riêng biệt của chiến dịch quảng cáo hơn là hình thức. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác biệt nhưng chung quy lại, cả hai đều nhằm mục tiêu tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "mailshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp bởi hai thành phần: "mail" (thư) và "shot" (phát bắn). "Mail" xuất phát từ tiếng Latin "malus", có nghĩa là "gửi", trong khi "shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", nghĩa là "bắn". Khái niệm "mailshot" ban đầu chỉ việc gửi thư hàng loạt nhằm mục đích tiếp thị, thể hiện sự phát tán thông tin nhanh chóng. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị trực tiếp, cho thấy sự phát triển của hình thức giao tiếp trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "mailshot" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, với tần suất khá thấp, do tính chất chuyên biệt của nó. Đây là thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực marketing để chỉ các tài liệu quảng cáo được gửi hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về chiến dịch quảng cáo, thông điệp tiếp thị qua email, hoặc phân tích hiệu quả của các chiến lược truyền thông đại chúng.