Bản dịch của từ Main characteristic trong tiếng Việt
Main characteristic

Main characteristic (Noun)
Một đặc điểm hoặc tính chất phân biệt của một cái gì đó.
A distinguishing quality or trait of something.
A main characteristic of social media is instant communication.
Một đặc điểm chính của mạng xã hội là giao tiếp ngay lập tức.
The main characteristic of traditional communities is their close-knit relationships.
Đặc điểm chính của các cộng đồng truyền thống là mối quan hệ gắn bó.
Is the main characteristic of urban life different from rural life?
Đặc điểm chính của đời sống đô thị có khác với đời sống nông thôn không?
The main characteristic of a good leader is effective communication skills.
Đặc điểm chính của một nhà lãnh đạo giỏi là kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
A strong community does not lack the main characteristic of trust.
Một cộng đồng mạnh không thiếu đặc điểm chính của sự tin tưởng.
What is the main characteristic of a successful social program?
Đặc điểm chính của một chương trình xã hội thành công là gì?
The main characteristic of friendship is trust and support for each other.
Đặc điểm chính của tình bạn là sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.
Respect is not the main characteristic of every social relationship.
Sự tôn trọng không phải là đặc điểm chính của mọi mối quan hệ xã hội.
What is the main characteristic of a successful community in social settings?
Đặc điểm chính của một cộng đồng thành công trong các tình huống xã hội là gì?
Tính từ "main characteristic" ám chỉ đặc điểm chính hoặc nổi bật nhất của một đối tượng, sự việc hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích hoặc mô tả các đặc điểm cốt yếu của một khái niệm hay lý thuyết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của cụm từ này, cả hai đều sử dụng trong cùng một ngữ cảnh nhưng có thể khác nhau về cách phát âm, với giọng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm "a" hơn so với Anh Anh.