Bản dịch của từ Main characteristic trong tiếng Việt

Main characteristic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main characteristic (Noun)

mˈeɪn kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
mˈeɪn kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
01

Một đặc điểm hoặc tính chất phân biệt của một cái gì đó.

A distinguishing quality or trait of something.

Ví dụ

A main characteristic of social media is instant communication.

Một đặc điểm chính của mạng xã hội là giao tiếp ngay lập tức.

The main characteristic of traditional communities is their close-knit relationships.

Đặc điểm chính của các cộng đồng truyền thống là mối quan hệ gắn bó.

Is the main characteristic of urban life different from rural life?

Đặc điểm chính của đời sống đô thị có khác với đời sống nông thôn không?

02

Một thuộc tính được sử dụng để định nghĩa hoặc xác định một cái gì đó.

An attribute used to define or identify something.

Ví dụ

The main characteristic of a good leader is effective communication skills.

Đặc điểm chính của một nhà lãnh đạo giỏi là kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

A strong community does not lack the main characteristic of trust.

Một cộng đồng mạnh không thiếu đặc điểm chính của sự tin tưởng.

What is the main characteristic of a successful social program?

Đặc điểm chính của một chương trình xã hội thành công là gì?

03

Chất lượng điển hình hoặc nổi bật nhất của một người hoặc một vật.

The typical or most prominent quality of a person or thing.

Ví dụ

The main characteristic of friendship is trust and support for each other.

Đặc điểm chính của tình bạn là sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.

Respect is not the main characteristic of every social relationship.

Sự tôn trọng không phải là đặc điểm chính của mọi mối quan hệ xã hội.

What is the main characteristic of a successful community in social settings?

Đặc điểm chính của một cộng đồng thành công trong các tình huống xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main characteristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main characteristic

Không có idiom phù hợp