Bản dịch của từ Main component trong tiếng Việt
Main component
Main component (Noun)
Education is the main component of a successful society.
Giáo dục là thành phần chính của một xã hội thành công.
Healthcare is not the main component in many developing countries.
Chăm sóc sức khỏe không phải là thành phần chính ở nhiều nước đang phát triển.
Is community service the main component of social responsibility?
Dịch vụ cộng đồng có phải là thành phần chính của trách nhiệm xã hội không?
Một phần cấu thành của một tổng thể lớn hơn.
A constituent part of a larger whole.
Education is a main component of social development in Vietnam.
Giáo dục là một thành phần chính của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Healthcare is not the main component of social welfare programs.
Chăm sóc sức khỏe không phải là thành phần chính của các chương trình phúc lợi xã hội.
Is community engagement a main component of social change initiatives?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là thành phần chính của các sáng kiến thay đổi xã hội không?
Trong khoa học máy tính, một thành phần của một ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm.
In computer science, a component of a software application or system.
The main component of Facebook is its user interaction features.
Thành phần chính của Facebook là các tính năng tương tác của người dùng.
The main component of social media is not just advertising.
Thành phần chính của mạng xã hội không chỉ là quảng cáo.
What is the main component of effective communication in social networks?
Thành phần chính của giao tiếp hiệu quả trong mạng xã hội là gì?
Thuật ngữ "main component" chỉ các yếu tố chính hoặc thành phần chủ chốt trong một hệ thống, cấu trúc hoặc quy trình nào đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hay khoa học, nó mang ý nghĩa xác định các phần thiết yếu tạo nên sự vận hành hoặc chức năng của một sản phẩm hoặc hiện tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều áp dụng "main component" với nghĩa tương tự và tương thích trong ngữ viết cũng như ngữ nói.