Bản dịch của từ Main dish trong tiếng Việt
Main dish

Main dish (Phrase)
The main dish at the party was chicken Alfredo with garlic bread.
Món chính tại bữa tiệc là gà Alfredo với bánh mì tỏi.
The main dish was not served until everyone arrived for dinner.
Món chính không được phục vụ cho đến khi mọi người đến ăn tối.
What was the main dish at the last family gathering in March?
Món chính là gì trong buổi họp mặt gia đình tháng Ba vừa qua?
Món chính (main dish) là thuật ngữ chỉ món ăn chủ yếu trong một bữa ăn, thường được phục vụ sau món khai vị và trước món tráng miệng. Trong tiếng Anh, "main dish" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách chế biến và lựa chọn món ăn có thể thay đổi tùy theo văn hóa ẩm thực địa phương. Món chính thường là sự lựa chọn nổi bật trong thực đơn và có thể bao gồm thịt, cá, rau củ hoặc ngũ cốc.
Thuật ngữ "main dish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plat principal", trong đó "plat" có nghĩa là món ăn và "principal" có nghĩa là chính yếu. Cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của món chính trong bữa ăn, thường là món có sự chuẩn bị cầu kỳ nhất và chiếm phần lớn khẩu phần. Qua thời gian, từ "main dish" đã trở thành biểu tượng cho sự phong phú và sự tập trung vào dinh dưỡng trong ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "main dish" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt trong các bài viết, thuyết trình hoặc cuộc hội thoại về chế độ ăn uống, thực đơn và nhà hàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện cao trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các món ăn và sở thích ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Listening và Reading có thể thấp hơn do nội dung có thể không tập trung vào ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp