Bản dịch của từ Main dish trong tiếng Việt

Main dish

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main dish (Phrase)

meɪn dɪʃ
meɪn dɪʃ
01

Món chính của bữa ăn.

The main course of a meal.

Ví dụ

The main dish at the party was chicken Alfredo with garlic bread.

Món chính tại bữa tiệc là gà Alfredo với bánh mì tỏi.

The main dish was not served until everyone arrived for dinner.

Món chính không được phục vụ cho đến khi mọi người đến ăn tối.

What was the main dish at the last family gathering in March?

Món chính là gì trong buổi họp mặt gia đình tháng Ba vừa qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main dish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main dish

Không có idiom phù hợp