Bản dịch của từ Main findings trong tiếng Việt
Main findings
Main findings (Noun)
The main findings of the study revealed significant social inequality in education.
Những phát hiện chính của nghiên cứu cho thấy sự bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The report does not include the main findings on poverty levels.
Báo cáo không bao gồm những phát hiện chính về mức độ nghèo đói.
What are the main findings of the recent social behavior research?
Những phát hiện chính của nghiên cứu hành vi xã hội gần đây là gì?
Các thông tin hoặc dữ liệu quan trọng nhất được thu thập trong quá trình điều tra.
The most important pieces of information or data collected during an investigation.
The main findings of the study revealed high unemployment rates in 2023.
Những phát hiện chính của nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2023.
The report did not include the main findings from the latest survey.
Báo cáo không bao gồm những phát hiện chính từ khảo sát mới nhất.
What are the main findings from the social behavior research conducted recently?
Những phát hiện chính từ nghiên cứu hành vi xã hội gần đây là gì?
The main findings reveal significant trends in social behavior among teenagers.
Các phát hiện chính tiết lộ xu hướng đáng kể trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.
The main findings do not support the theory of social isolation's impact.
Các phát hiện chính không ủng hộ lý thuyết về tác động của sự cô lập xã hội.
What are the main findings from the recent social study conducted in 2023?
Các phát hiện chính từ nghiên cứu xã hội gần đây được thực hiện vào năm 2023 là gì?
Cụm từ "main findings" (được dịch là "những phát hiện chính") thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo và bài viết học thuật để chỉ ra những kết luận quan trọng nhất rút ra từ một cuộc điều tra hoặc phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "main findings" có thể được thay thế bằng các từ như "primary results" hoặc "key outcomes" tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.