Bản dịch của từ Main findings trong tiếng Việt

Main findings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main findings(Noun)

mˈeɪn fˈaɪndɨŋz
mˈeɪn fˈaɪndɨŋz
01

Các kết quả chính thu được từ nghiên cứu, phân tích hoặc khảo sát.

The primary results obtained from research, analysis, or study.

Ví dụ
02

Các thông tin hoặc dữ liệu quan trọng nhất được thu thập trong quá trình điều tra.

The most important pieces of information or data collected during an investigation.

Ví dụ
03

Những phát hiện chính làm nổi bật các khía cạnh thiết yếu của một chủ đề.

Key discoveries that highlight the essential aspects of a subject.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh