Bản dịch của từ Main findings trong tiếng Việt

Main findings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main findings (Noun)

mˈeɪn fˈaɪndɨŋz
mˈeɪn fˈaɪndɨŋz
01

Các kết quả chính thu được từ nghiên cứu, phân tích hoặc khảo sát.

The primary results obtained from research, analysis, or study.

Ví dụ

The main findings of the study revealed significant social inequality in education.

Những phát hiện chính của nghiên cứu cho thấy sự bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.

The report does not include the main findings on poverty levels.

Báo cáo không bao gồm những phát hiện chính về mức độ nghèo đói.

What are the main findings of the recent social behavior research?

Những phát hiện chính của nghiên cứu hành vi xã hội gần đây là gì?

02

Các thông tin hoặc dữ liệu quan trọng nhất được thu thập trong quá trình điều tra.

The most important pieces of information or data collected during an investigation.

Ví dụ

The main findings of the study revealed high unemployment rates in 2023.

Những phát hiện chính của nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2023.

The report did not include the main findings from the latest survey.

Báo cáo không bao gồm những phát hiện chính từ khảo sát mới nhất.

What are the main findings from the social behavior research conducted recently?

Những phát hiện chính từ nghiên cứu hành vi xã hội gần đây là gì?

03

Những phát hiện chính làm nổi bật các khía cạnh thiết yếu của một chủ đề.

Key discoveries that highlight the essential aspects of a subject.

Ví dụ

The main findings reveal significant trends in social behavior among teenagers.

Các phát hiện chính tiết lộ xu hướng đáng kể trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

The main findings do not support the theory of social isolation's impact.

Các phát hiện chính không ủng hộ lý thuyết về tác động của sự cô lập xã hội.

What are the main findings from the recent social study conducted in 2023?

Các phát hiện chính từ nghiên cứu xã hội gần đây được thực hiện vào năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Main findings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main findings

Không có idiom phù hợp