Bản dịch của từ Main line trong tiếng Việt

Main line

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main line (Noun)

mein lɑɪn
mein lɑɪn
01

Một tuyến đường sắt chính.

A chief railway line.

Ví dụ

The main line connects major cities for efficient transportation.

Tuyến chính kết nối các thành phố lớn để vận chuyển hiệu quả.

The main line is crucial for urban development and connectivity.

Tuyến chính rất quan trọng cho sự phát triển và kết nối đô thị.

The main line experiences heavy traffic during rush hours.

Tuyến chính có lưu lượng giao thông đông đúc trong giờ cao điểm.

02

Tĩnh mạch chính là nơi tiêm thuốc.

A principal vein as a site for a drug injection.

Ví dụ

The main line for vaccinations is at the community center.

Dòng chính để tiêm chủng là ở trung tâm cộng đồng.

She found the main line to be crowded with eager participants.

Cô nhận thấy dòng chính rất đông người tham gia háo hức.

The main line for the flu shot was clearly marked at the clinic.

Dòng chính để tiêm phòng cúm được đánh dấu rõ ràng tại phòng khám.

Main line (Verb)

mein lɑɪn
mein lɑɪn
01

Tiêm (một loại thuốc) vào tĩnh mạch.

Inject (a drug) intravenously.

Ví dụ

The doctor instructed the nurse to main line the medication.

Bác sĩ hướng dẫn y tá kê đơn thuốc chính.

Drug addicts often main line dangerous substances.

Người nghiện ma túy thường kê đơn các chất nguy hiểm.

He learned how to main line properly to avoid complications.

Anh ấy đã học cách kê đơn đúng cách để tránh biến chứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main line

Không có idiom phù hợp