Bản dịch của từ Main part trong tiếng Việt
Main part

Main part (Noun)
The main part of the essay is the introduction and conclusion.
Phần chính của bài luận là phần giới thiệu và kết luận.
She forgot to include the main part of her argument in the speech.
Cô ấy quên bao gồm phần chính của lập luận trong bài phát biểu.
Is the main part of your presentation about social issues?
Phần chính của bài thuyết trình của bạn có phải về vấn đề xã hội không?
Main part (Adjective)
Trưởng về quy mô hoặc tầm quan trọng.
Chief in size or importance.
The main part of my essay discusses the impact of technology.
Phần chính của bài luận của tôi bàn về tác động của công nghệ.
The conclusion should not be the main part of your speaking test.
Kết luận không nên là phần chính của bài thi nói của bạn.
Is the main part of the report focused on environmental issues?
Phần chính của báo cáo có tập trung vào vấn đề môi trường không?
Main part (Verb)
The government must main social programs for low-income families in 2023.
Chính phủ phải duy trì các chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
They do not main community centers during economic downturns.
Họ không duy trì các trung tâm cộng đồng trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
How can we main support for mental health initiatives effectively?
Chúng ta có thể duy trì hỗ trợ cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần hiệu quả như thế nào?
Từ "main part" trong tiếng Anh chỉ phần chính hoặc bộ phận quan trọng nhất của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Cả hai đều nhấn mạnh tính chủ đạo của phần được đề cập, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả cấu trúc, nội dung, hoặc thành phần chính trong các lĩnh vực như văn học, kỹ thuật hay khoa học.
Từ "main part" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "main" bắt nguồn từ "magnus", có nghĩa là "lớn" hoặc "chính". Trong khi đó, "part" xuất phát từ "partis", nghĩa là "phần" hoặc "phân đoạn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của "main part" từ việc chỉ ra phần chính yếu, quan trọng trong một tổng thể. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những yếu tố chủ yếu trong một vấn đề hay hiện tượng nào đó.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "main part" xuất hiện tương đối thường xuyên, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần xác định và mô tả các yếu tố chính của một chủ đề. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các phần quan trọng trong bài luận, bài nghiên cứu hoặc thuyết trình. Nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận, khi phân tích các khía cạnh cốt yếu của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
