Bản dịch của từ Main point trong tiếng Việt
Main point

Main point (Noun)
The main point of the discussion was community safety improvements.
Điểm chính của cuộc thảo luận là cải thiện an toàn cộng đồng.
The main point of the meeting was not clearly communicated.
Điểm chính của cuộc họp không được truyền đạt rõ ràng.
What is the main point of your social project proposal?
Điểm chính của đề xuất dự án xã hội của bạn là gì?
Khái niệm "main point" thường được hiểu là ý chính hoặc luận điểm trung tâm trong một bài viết, bài thuyết trình hay cuộc thảo luận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. "Main point" nhấn mạnh nội dung cốt lõi mà tác giả muốn truyền đạt, giúp người nghe hoặc người đọc nắm bắt thông điệp quan trọng nhất.
Cụm từ "main point" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "main" có nguồn gốc từ từ Latinh "manus", nghĩa là "chính" hoặc "cốt yếu", và "point" xuất phát từ từ Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ ra những yếu tố quan trọng trong cuộc tranh luận hay bài viết. Ngày nay, "main point" được hiểu là ý chính, thể hiện tư tưởng trung tâm trong một văn bản hay cuộc thảo luận.
Cụm từ "main point" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày lập luận rõ ràng và mạch lạc. Trong Reading, "main point" được dùng để chỉ ý chính của đoạn văn, và trong Listening, nó thường xuất hiện khi ghi chú hoặc tóm tắt thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài thuyết trình hay bài viết học thuật để nhấn mạnh nội dung trọng tâm, hỗ trợ việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

