Bản dịch của từ Main point trong tiếng Việt

Main point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main point (Noun)

meɪn pɔɪnt
meɪn pɔɪnt
01

Ý tưởng, thực tế hoặc mục đích quan trọng nhất hoặc trung tâm của một cái gì đó.

The most important or central idea fact or purpose of something.

Ví dụ

The main point of the discussion was community safety improvements.

Điểm chính của cuộc thảo luận là cải thiện an toàn cộng đồng.

The main point of the meeting was not clearly communicated.

Điểm chính của cuộc họp không được truyền đạt rõ ràng.

What is the main point of your social project proposal?

Điểm chính của đề xuất dự án xã hội của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] The to consider from this issue is that both financial development and work-life balance are of great importance to ensure one's happiness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] This is perhaps the selling of rural inhabitants, as they do not have to constantly battle with the adverse effects caused by air, water, noise and even light pollution in urban regions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Main point

Không có idiom phù hợp