Bản dịch của từ Mainmast trong tiếng Việt
Mainmast

Mainmast (Noun)
The mainmast of the USS Constitution is over 80 feet tall.
Cột buồm chính của USS Constitution cao hơn 80 feet.
The mainmast does not sway during the stormy weather.
Cột buồm chính không bị nghiêng trong thời tiết bão tố.
Is the mainmast always the tallest on a sailing ship?
Cột buồm chính có phải luôn là cột cao nhất trên tàu buồm không?
Dạng danh từ của Mainmast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mainmast | Mainmasts |
Họ từ
Từ "mainmast" đề cập đến cột buồm chính của một chiếc tàu, thường là cột cao nhất và lớn nhất, hỗ trợ cho buồm lớn nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng văn hóa hàng hải, khi từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hàng hải hoặc đi biển.
Từ "mainmast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mænnest", trong đó "main" có nghĩa là "chính" và "mast" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsu", chỉ cột buồm lớn của tàu thủy. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ cột buồm lớn nhất, khẳng định vai trò trung tâm trong cấu trúc tàu. Ý nghĩa hiện tại của "mainmast" không chỉ giữ nguyên bản chất vật lý mà còn gợi nhớ đến tầm quan trọng chiến lược trong điều hướng và định vị tàu trên biển.
Từ "mainmast" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ cột buồm chính của một con tàu. Trong các tài liệu về hàng hải, sách giáo khoa về điều khiển tàu và các bài nghiên cứu về kiến thức hàng hải, từ này xuất hiện với tần suất nhất định. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến du lịch hàng hải hoặc kỹ thuật hàng hải.