Bản dịch của từ Mainmast trong tiếng Việt

Mainmast

Noun [U/C]

Mainmast (Noun)

mˈeɪnmæst
mˈeɪnmæst
01

Cột buồm chính của một con tàu, thường là cột buồm thứ hai trong một chiếc thuyền buồm có ba cột buồm trở lên.

The principal mast of a ship typically the second mast in a sailing ship of three or more masts

Ví dụ

The mainmast of the USS Constitution is over 80 feet tall.

Cột buồm chính của USS Constitution cao hơn 80 feet.

The mainmast does not sway during the stormy weather.

Cột buồm chính không bị nghiêng trong thời tiết bão tố.

Is the mainmast always the tallest on a sailing ship?

Cột buồm chính có phải luôn là cột cao nhất trên tàu buồm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainmast

Không có idiom phù hợp