Bản dịch của từ Maintenance pending suit trong tiếng Việt

Maintenance pending suit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintenance pending suit (Noun)

mˈeɪntənəns pˈɛndɨŋ sˈut
mˈeɪntənəns pˈɛndɨŋ sˈut
01

Hỗ trợ tài chính tạm thời được cấp cho một người phối ngẫu trong quá trình tố tụng pháp lý liên quan đến ly hôn hoặc ly thân.

Temporary financial support granted to a spouse during the course of legal proceedings related to divorce or separation.

Ví dụ

She received maintenance pending suit during her divorce from John Smith.

Cô ấy nhận được hỗ trợ tài chính tạm thời trong vụ ly hôn với John Smith.

They did not agree on maintenance pending suit during the legal process.

Họ không đồng ý về hỗ trợ tài chính tạm thời trong quá trình pháp lý.

Is maintenance pending suit common in divorce cases like theirs?

Hỗ trợ tài chính tạm thời có phổ biến trong các vụ ly hôn như của họ không?

02

Nghĩa vụ pháp lý để cung cấp hỗ trợ tài chính cho một bên phụ thuộc trong khi một vụ kiện đang diễn ra.

A legal obligation to provide financial assistance to a dependent party while a legal case is ongoing.

Ví dụ

The court ordered maintenance pending suit for the children of John Smith.

Tòa án đã ra lệnh trợ cấp tạm thời cho con của John Smith.

She does not receive maintenance pending suit during her divorce process.

Cô ấy không nhận trợ cấp tạm thời trong quá trình ly hôn.

Is maintenance pending suit necessary for families in legal disputes?

Liệu trợ cấp tạm thời có cần thiết cho các gia đình trong tranh chấp pháp lý không?

03

Hỗ trợ được cung cấp tạm thời cho đến khi tòa án đưa ra quyết định về vấn đề hỗ trợ tài chính.

Support that is provided on a temporary basis until a court reaches a decision on the matter of financial support.

Ví dụ

The judge granted maintenance pending suit for Maria during the trial.

Thẩm phán đã cấp hỗ trợ tạm thời cho Maria trong phiên tòa.

John did not receive maintenance pending suit while waiting for the verdict.

John không nhận được hỗ trợ tạm thời trong khi chờ phán quyết.

Is maintenance pending suit available for families during court cases?

Có hỗ trợ tạm thời nào cho gia đình trong các vụ kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maintenance pending suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maintenance pending suit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.