Bản dịch của từ Major cause trong tiếng Việt
Major cause
Major cause (Noun)
Unemployment is a major cause of social unrest in many countries.
Tình trạng thất nghiệp là nguyên nhân chính gây bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.
Poverty is not a major cause of crime in urban areas.
Nghèo đói không phải là nguyên nhân chính gây tội phạm ở khu vực đô thị.
What is the major cause of social inequality in your opinion?
Theo bạn, nguyên nhân chính gây bất bình đẳng xã hội là gì?
Một tác nhân quan trọng hoặc có ý nghĩa đóng góp cho một sự kiện hoặc tình huống.
An important or significant contributor to an event or situation.
Poverty is a major cause of social inequality in many countries.
Nghèo đói là nguyên nhân chính gây ra bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.
Education is not a major cause of youth unemployment today.
Giáo dục không phải là nguyên nhân chính của tình trạng thất nghiệp thanh niên hôm nay.
What is the major cause of homelessness in urban areas?
Nguyên nhân chính của tình trạng vô gia cư ở khu vực đô thị là gì?
Một nguyên nhân hàng đầu trong một ngữ cảnh hoặc cuộc thảo luận cụ thể.
A leading cause in a particular context or discussion.
Unemployment is a major cause of social unrest in many countries.
Tỷ lệ thất nghiệp là nguyên nhân chính gây bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.
Poverty is not a major cause of crime in urban areas.
Nghèo đói không phải là nguyên nhân chính gây tội phạm ở đô thị.
What is the major cause of social inequality in our society?
Nguyên nhân chính gây bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta là gì?