Bản dịch của từ Major cause trong tiếng Việt

Major cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major cause (Noun)

mˈeɪdʒɚ kˈɑz
mˈeɪdʒɚ kˈɑz
01

Một lý do hoặc yếu tố chính dẫn đến một kết quả cụ thể.

A primary reason or factor that leads to a particular outcome or result.

Ví dụ

Unemployment is a major cause of social unrest in many countries.

Tình trạng thất nghiệp là nguyên nhân chính gây bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.

Poverty is not a major cause of crime in urban areas.

Nghèo đói không phải là nguyên nhân chính gây tội phạm ở khu vực đô thị.

What is the major cause of social inequality in your opinion?

Theo bạn, nguyên nhân chính gây bất bình đẳng xã hội là gì?

02

Một tác nhân quan trọng hoặc có ý nghĩa đóng góp cho một sự kiện hoặc tình huống.

An important or significant contributor to an event or situation.

Ví dụ

Poverty is a major cause of social inequality in many countries.

Nghèo đói là nguyên nhân chính gây ra bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.

Education is not a major cause of youth unemployment today.

Giáo dục không phải là nguyên nhân chính của tình trạng thất nghiệp thanh niên hôm nay.

What is the major cause of homelessness in urban areas?

Nguyên nhân chính của tình trạng vô gia cư ở khu vực đô thị là gì?

03

Một nguyên nhân hàng đầu trong một ngữ cảnh hoặc cuộc thảo luận cụ thể.

A leading cause in a particular context or discussion.

Ví dụ

Unemployment is a major cause of social unrest in many countries.

Tỷ lệ thất nghiệp là nguyên nhân chính gây bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.

Poverty is not a major cause of crime in urban areas.

Nghèo đói không phải là nguyên nhân chính gây tội phạm ở đô thị.

What is the major cause of social inequality in our society?

Nguyên nhân chính gây bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major cause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
[...] For example, in many countries in South East Asia, tourism has been a of environmental pollution and destruction [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism

Idiom with Major cause

Không có idiom phù hợp