Bản dịch của từ Major concern trong tiếng Việt
Major concern

Major concern (Noun)
Một vấn đề quan trọng hoặc có ý nghĩa cần được chú ý.
A significant or important matter that requires attention.
Poverty is a major concern in many urban areas like Detroit.
Nghèo đói là một mối quan tâm lớn ở nhiều khu vực đô thị như Detroit.
Climate change is not a major concern for some politicians today.
Biến đổi khí hậu không phải là một mối quan tâm lớn đối với một số chính trị gia hôm nay.
Is mental health a major concern in your community?
Sức khỏe tâm thần có phải là một mối quan tâm lớn trong cộng đồng của bạn không?
Poverty is a major concern for many families in America.
Nghèo đói là một mối quan tâm lớn đối với nhiều gia đình ở Mỹ.
Climate change is not a major concern for some politicians.
Biến đổi khí hậu không phải là mối quan tâm lớn của một số chính trị gia.
Is unemployment a major concern for the local community in Chicago?
Liệu thất nghiệp có phải là mối quan tâm lớn của cộng đồng địa phương ở Chicago không?
Một mối lo lắng hoặc lo âu đặc biệt quan trọng.
A worry or anxiety that is particularly significant.
Poverty is a major concern for many communities in the United States.
Nghèo đói là một mối quan tâm lớn đối với nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Climate change is not a major concern for some politicians today.
Biến đổi khí hậu không phải là mối quan tâm lớn của một số chính trị gia hôm nay.
Is homelessness a major concern in your city or town?
Tình trạng vô gia cư có phải là mối quan tâm lớn ở thành phố của bạn không?
Cụm từ "major concern" chỉ tới một vấn đề quan trọng, cần phải được chú ý và giải quyết. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội để diễn tả những lo ngại lớn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng "major issue" để thể hiện tương tự nhưng có sắc thái khác. Cả hai không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên "major concern" thiên về cảm xúc và tính khẩn cấp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

