Bản dịch của từ Major contribution trong tiếng Việt
Major contribution

Major contribution (Noun)
Một hành động quan trọng để cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
A significant act of providing help or support.
Her major contribution improved community health services in Springfield significantly.
Đóng góp lớn của cô ấy đã cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng ở Springfield.
His major contribution to the project was not recognized by the team.
Đóng góp lớn của anh ấy cho dự án không được nhóm công nhận.
What was your major contribution to the social charity event last year?
Đóng góp lớn của bạn cho sự kiện từ thiện xã hội năm ngoái là gì?
Her major contribution improved community health programs in 2022 significantly.
Đóng góp chính của cô ấy đã cải thiện chương trình y tế cộng đồng năm 2022.
His major contribution did not help the social project at all.
Đóng góp chính của anh ấy không giúp ích gì cho dự án xã hội.
What was your major contribution to the local charity event last year?
Đóng góp chính của bạn cho sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái là gì?
Her major contribution helped the community recover after the flood last year.
Đóng góp lớn của cô ấy đã giúp cộng đồng phục hồi sau lũ năm ngoái.
His donation was not a major contribution to the charity event.
Khoản quyên góp của anh ấy không phải là đóng góp lớn cho sự kiện từ thiện.
What was your major contribution to the local social project last month?
Đóng góp lớn của bạn cho dự án xã hội địa phương tháng trước là gì?
Cụm từ "major contribution" thường được sử dụng để chỉ một đóng góp quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở cách sử dụng cụm này. Tuy nhiên, trong văn viết, "major contribution" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật để nhấn mạnh giá trị của nghiên cứu hoặc công trình. Việc phân tích ý nghĩa và ảnh hưởng của "major contribution" rất quan trọng trong việc đánh giá đầu ra của các nghiên cứu trong học thuật và ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
