Bản dịch của từ Major contribution trong tiếng Việt

Major contribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major contribution (Noun)

mˈeɪdʒɚ kˌɑntɹəbjˈuʃən
mˈeɪdʒɚ kˌɑntɹəbjˈuʃən
01

Một hành động quan trọng để cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

A significant act of providing help or support.

Ví dụ

Her major contribution improved community health services in Springfield significantly.

Đóng góp lớn của cô ấy đã cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng ở Springfield.

His major contribution to the project was not recognized by the team.

Đóng góp lớn của anh ấy cho dự án không được nhóm công nhận.

What was your major contribution to the social charity event last year?

Đóng góp lớn của bạn cho sự kiện từ thiện xã hội năm ngoái là gì?

02

Một sự bổ sung hoặc đầu vào quan trọng cho một nguyên nhân hoặc dự án ảnh hưởng đến kết quả của nó.

A key addition or input to a cause or project that influences its outcome.

Ví dụ

Her major contribution improved community health programs in 2022 significantly.

Đóng góp chính của cô ấy đã cải thiện chương trình y tế cộng đồng năm 2022.

His major contribution did not help the social project at all.

Đóng góp chính của anh ấy không giúp ích gì cho dự án xã hội.

What was your major contribution to the local charity event last year?

Đóng góp chính của bạn cho sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái là gì?

03

Một khoản đóng góp quan trọng về thời gian, nỗ lực, hoặc tài nguyên có ảnh hưởng tích cực đến một tình huống.

An important donation of time, effort, or resources that impacts a situation positively.

Ví dụ

Her major contribution helped the community recover after the flood last year.

Đóng góp lớn của cô ấy đã giúp cộng đồng phục hồi sau lũ năm ngoái.

His donation was not a major contribution to the charity event.

Khoản quyên góp của anh ấy không phải là đóng góp lớn cho sự kiện từ thiện.

What was your major contribution to the local social project last month?

Đóng góp lớn của bạn cho dự án xã hội địa phương tháng trước là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major contribution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] In conclusion, international tourism has a to fostering meaningful cultural exchange despite several security drawbacks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Major contribution

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.