Bản dịch của từ Major contribution trong tiếng Việt

Major contribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major contribution(Noun)

mˈeɪdʒɚ kˌɑntɹəbjˈuʃən
mˈeɪdʒɚ kˌɑntɹəbjˈuʃən
01

Một hành động quan trọng để cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

A significant act of providing help or support.

Ví dụ
02

Một sự bổ sung hoặc đầu vào quan trọng cho một nguyên nhân hoặc dự án ảnh hưởng đến kết quả của nó.

A key addition or input to a cause or project that influences its outcome.

Ví dụ
03

Một khoản đóng góp quan trọng về thời gian, nỗ lực, hoặc tài nguyên có ảnh hưởng tích cực đến một tình huống.

An important donation of time, effort, or resources that impacts a situation positively.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh