Bản dịch của từ Major focus trong tiếng Việt
Major focus
Major focus (Noun)
Một điểm chính hoặc quan trọng của sự quan tâm hoặc chú ý.
A primary or significant point of interest or attention.
The major focus of the discussion was poverty in urban areas.
Điểm chính của cuộc thảo luận là nghèo đói ở khu vực đô thị.
The major focus of social studies is not always clear.
Điểm chính của các nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
What is the major focus of this year's social projects?
Điểm chính của các dự án xã hội năm nay là gì?
Một lĩnh vực chính để thảo luận hoặc xem xét, đặc biệt trong bối cảnh chiến lược hoặc lập kế hoạch.
A key area for discussion or consideration, especially in a strategic or planning context.
Education is a major focus in the social reform discussions of 2023.
Giáo dục là một trọng tâm chính trong các cuộc thảo luận cải cách xã hội năm 2023.
Health care is not a major focus in the current social policies.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một trọng tâm chính trong các chính sách xã hội hiện tại.
Is poverty a major focus in the upcoming social development conference?
Nghèo đói có phải là một trọng tâm chính trong hội nghị phát triển xã hội sắp tới không?
The major focus of the report is social inequality in education.
Điểm chính của báo cáo là bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The major focus of the discussion was not on social issues.
Điểm chính của cuộc thảo luận không phải là các vấn đề xã hội.
What is the major focus of your essay on social topics?
Điểm chính của bài luận của bạn về các chủ đề xã hội là gì?
Cụm từ "major focus" thường được sử dụng để chỉ sự chú ý chính yếu hoặc ưu tiên trong một lĩnh vực, sự kiện hay nghiên cứu nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể ám chỉ đến những vấn đề trọng tâm mà một nghiên cứu hoặc dự án đặt ra. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa lẫn ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong âm điệu và ngữ điệu của hai phương ngữ.