Bản dịch của từ Make a bid trong tiếng Việt
Make a bid

Make a bid (Phrase)
I made a bid on the painting at the charity auction.
Tôi đã đặt giá cho bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.
She didn't make a bid for the vintage watch.
Cô ấy không đặt giá cho chiếc đồng hồ cổ.
Did you make a bid for the signed book?
Bạn đã đặt giá cho cuốn sách có chữ ký chưa?
She decided to make a bid on the antique vase.
Cô ấy quyết định đặt giá cho cái bình cổ.
They didn't make a bid at the charity auction.
Họ không đặt giá tại buổi đấu giá từ thiện.
Cụm từ "make a bid" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đấu thầu hoặc mua bán, nhằm chỉ hành động đưa ra một đề xuất giá để có được một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được dùng theo cả hai hình thức British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, "bid" có thể được dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực như đấu giá ở Mỹ. Chủ yếu, "make a bid" nhấn mạnh tính cạnh tranh trong các giao dịch thương mại.
Cụm từ "make a bid" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bid", xuất phát từ tiếng Old English "biedan", có nghĩa là "dựa vào" hoặc "cung cấp". Từ này cũng có quan hệ với tiếng Đức cổ "bieten", mang ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "make a bid" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại và đấu giá, thể hiện hành động đề xuất một mức giá cụ thể cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh sự cạnh tranh và giao dịch trong nền kinh tế.
"Cụm từ 'make a bid' xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh kinh tế và thương mại. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đấu giá hoặc các hoạt động thương mại. Ngoài ra, 'make a bid' còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc đấu giá trực tuyến và trong các tình huống thương thuyết, thể hiện sự đề nghị giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp