Bản dịch của từ Make a bid trong tiếng Việt

Make a bid

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a bid (Phrase)

mˈeɪk ə bˈɪd
mˈeɪk ə bˈɪd
01

Đề nghị trả một số tiền cụ thể cho một cái gì đó tại một cuộc đấu giá.

To offer to pay a particular amount of money for something at an auction.

Ví dụ

I made a bid on the painting at the charity auction.

Tôi đã đặt giá cho bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.

She didn't make a bid for the vintage watch.

Cô ấy không đặt giá cho chiếc đồng hồ cổ.

Did you make a bid for the signed book?

Bạn đã đặt giá cho cuốn sách có chữ ký chưa?

She decided to make a bid on the antique vase.

Cô ấy quyết định đặt giá cho cái bình cổ.

They didn't make a bid at the charity auction.

Họ không đặt giá tại buổi đấu giá từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a bid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a bid

Không có idiom phù hợp