Bản dịch của từ Make a call trong tiếng Việt

Make a call

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a call (Phrase)

mˈeɪk ə kˈɔl
mˈeɪk ə kˈɔl
01

Để gọi điện thoại.

To make a phone call.

Ví dụ

I need to make a call to my friend before the meeting.

Tôi cần gọi điện cho bạn trước cuộc họp.

She didn't make a call to her parents on their anniversary.

Cô ấy không gọi điện cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm.

Have you made a call to the customer about the new product?

Bạn đã gọi điện cho khách hàng về sản phẩm mới chưa?

I always make a call to my best friend on weekends.

Tôi luôn gọi điện cho bạn thân vào cuối tuần.

She didn't make a call to cancel the appointment.

Cô ấy không gọi điện hủy cuộc hẹn.

02

Để liên lạc với ai đó qua điện thoại.

To contact someone by phone.

Ví dụ

I make a call to my friend every day.

Tôi gọi điện cho bạn mỗi ngày.

She doesn't make a call to her family often.

Cô ấy không gọi điện cho gia đình cô ấy thường xuyên.

Do you make a call to your parents on weekends?

Bạn có gọi điện cho cha mẹ vào cuối tuần không?

I always make a call to my best friend before bedtime.

Tôi luôn gọi điện cho bạn thân trước khi đi ngủ.

She never makes a call to her relatives on weekends.

Cô ấy không bao giờ gọi điện cho người thân vào cuối tuần.

03

Để triệu tập hỗ trợ hoặc dịch vụ trên điện thoại.

To summon assistance or services on the phone.

Ví dụ

She made a call to her best friend before the party.

Cô ấy đã gọi điện cho bạn thân của mình trước buổi tiệc.

He didn't make a call to RSVP for the event.

Anh ấy không gọi điện để xác nhận tham dự sự kiện.

Did you make a call to schedule a meeting with the professor?

Bạn đã gọi điện để hẹn cuộc họp với giáo sư chưa?

I always make a call to my friend before going out.

Tôi luôn gọi điện cho bạn trước khi đi chơi.

She didn't make a call to cancel the appointment.

Cô ấy không gọi điện hủy cuộc hẹn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] I mean, she is now able to a video by herself and create her own Instagram account without anybody's assistance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Make a call

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.