Bản dịch của từ Make a call trong tiếng Việt
Make a call

Make a call (Phrase)
Để gọi điện thoại.
To make a phone call.
I need to make a call to my friend before the meeting.
Tôi cần gọi điện cho bạn trước cuộc họp.
She didn't make a call to her parents on their anniversary.
Cô ấy không gọi điện cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm.
Have you made a call to the customer about the new product?
Bạn đã gọi điện cho khách hàng về sản phẩm mới chưa?
I always make a call to my best friend on weekends.
Tôi luôn gọi điện cho bạn thân vào cuối tuần.
She didn't make a call to cancel the appointment.
Cô ấy không gọi điện hủy cuộc hẹn.
I make a call to my friend every day.
Tôi gọi điện cho bạn mỗi ngày.
She doesn't make a call to her family often.
Cô ấy không gọi điện cho gia đình cô ấy thường xuyên.
Do you make a call to your parents on weekends?
Bạn có gọi điện cho cha mẹ vào cuối tuần không?
I always make a call to my best friend before bedtime.
Tôi luôn gọi điện cho bạn thân trước khi đi ngủ.
She never makes a call to her relatives on weekends.
Cô ấy không bao giờ gọi điện cho người thân vào cuối tuần.
Để triệu tập hỗ trợ hoặc dịch vụ trên điện thoại.
To summon assistance or services on the phone.
She made a call to her best friend before the party.
Cô ấy đã gọi điện cho bạn thân của mình trước buổi tiệc.
He didn't make a call to RSVP for the event.
Anh ấy không gọi điện để xác nhận tham dự sự kiện.
Did you make a call to schedule a meeting with the professor?
Bạn đã gọi điện để hẹn cuộc họp với giáo sư chưa?
I always make a call to my friend before going out.
Tôi luôn gọi điện cho bạn trước khi đi chơi.
She didn't make a call to cancel the appointment.
Cô ấy không gọi điện hủy cuộc hẹn.
Cụm từ "make a call" có nghĩa là thực hiện một cuộc điện thoại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc gọi một ai đó qua điện thoại. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được áp dụng tương tự nhưng đôi khi có thể sử dụng "ring" thay thế. Về mặt ngữ nghĩa, "make a call" có thể ám chỉ cả việc liên lạc cá nhân và công việc. Cả hai hình thức đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "make a call" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hay "tạo ra". Từ "call" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceallian", mang nghĩa "gọi" hoặc "mời". Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh nghĩa hiện tại của cụm từ, thể hiện hành động chủ động thực hiện một cuộc gọi, thường trong bối cảnh liên lạc điện thoại.
Cụm từ "make a call" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, phản ánh tình huống giao tiếp thông thường giữa các cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp qua điện thoại, đặt cuộc hẹn hoặc thảo luận công việc. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong văn phong không chính thức và công việc hàng ngày, thể hiện một hành động dễ hiểu và thường gặp trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
