Bản dịch của từ Make a change trong tiếng Việt
Make a change

Make a change (Phrase)
She made a change to her social media privacy settings.
Cô ấy đã thay đổi cài đặt bảo mật trên mạng xã hội của mình.
He didn't make a change to his online behavior despite warnings.
Anh ấy không thay đổi hành vi trực tuyến của mình mặc dù đã được cảnh báo.
Did they make a change to their approach after the feedback?
Họ đã thay đổi cách tiếp cận của mình sau phản hồi chưa?
Positive changes can make a big impact on society.
Sự thay đổi tích cực có thể tạo ra tác động lớn đối với xã hội.
Not making any changes will lead to stagnation in society.
Không thực hiện bất kỳ thay đổi nào sẽ dẫn đến tình trạng trì trệ trong xã hội.
Do you believe making a change is necessary for social progress?
Bạn có tin rằng việc thay đổi là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
She decided to make a change in her career path.
Cô ấy quyết định thay đổi trong lộ trình nghề nghiệp của mình.
He regretted not making a change sooner.
Anh ấy hối hận vì không thay đổi sớm hơn.
Did they make a change to their social media strategy?
Họ đã thay đổi chiến lược truyền thông xã hội chưa?
Cụm từ "make a change" thường được sử dụng để diễn tả hành động thay đổi một tình huống, trạng thái hoặc điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này phổ biến và mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến việc cải thiện hoặc tiến bộ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, nhưng có thể nhấn mạnh tính chất chính trị hoặc xã hội nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, song ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút.
Từ "change" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cambiare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Nguyên gốc này gắn liền với ý nghĩa biến dạng và chuyển giao, phản ánh sự thay đổi trạng thái hay hình thức. Lịch sử từ này cho thấy sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ việc trao đổi vật chất sang khái niệm rộng hơn về sự thay đổi trong cuộc sống, tư duy và xã hội, điều này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "make a change" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự cần thiết của cải tiến hoặc chuyển biến trong xã hội, cá nhân hoặc môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển bản thân, thường dùng để khuyến khích hành động tích cực nhằm cải thiện tình hình hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



