Bản dịch của từ Make a change trong tiếng Việt

Make a change

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a change (Phrase)

mˈeɪk ə tʃˈeɪndʒ
mˈeɪk ə tʃˈeɪndʒ
01

Để sửa đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó.

To modify or adjust something.

Ví dụ

She made a change to her social media privacy settings.

Cô ấy đã thay đổi cài đặt bảo mật trên mạng xã hội của mình.

He didn't make a change to his online behavior despite warnings.

Anh ấy không thay đổi hành vi trực tuyến của mình mặc dù đã được cảnh báo.

Did they make a change to their approach after the feedback?

Họ đã thay đổi cách tiếp cận của mình sau phản hồi chưa?

02

Để cải thiện tình hình.

To improve a situation.

Ví dụ

Positive changes can make a big impact on society.

Sự thay đổi tích cực có thể tạo ra tác động lớn đối với xã hội.

Not making any changes will lead to stagnation in society.

Không thực hiện bất kỳ thay đổi nào sẽ dẫn đến tình trạng trì trệ trong xã hội.

Do you believe making a change is necessary for social progress?

Bạn có tin rằng việc thay đổi là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

03

Để thực hiện một cách tiếp cận khác.

To implement a different approach.

Ví dụ

She decided to make a change in her career path.

Cô ấy quyết định thay đổi trong lộ trình nghề nghiệp của mình.

He regretted not making a change sooner.

Anh ấy hối hận vì không thay đổi sớm hơn.

Did they make a change to their social media strategy?

Họ đã thay đổi chiến lược truyền thông xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If a situation is problematic, or unsuitable, certain to improve it can be a good solution [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Sometimes, the rented house does not suit my style, but we have to ask for permission before any to its structure [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] What they can support the community at this point may be just some simple paperwork and errands, and two hours of volunteering a week, for instance, is not enough to a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] The inevitable demand for time-saving and safe travelling in the modern world the in price of gas become rather insignificant, which proves the ineffectiveness of the given policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Make a change

Không có idiom phù hợp