Bản dịch của từ Make a decision trong tiếng Việt
Make a decision

Make a decision (Phrase)
Đưa ra lựa chọn hoặc phán đoán sau khi xem xét các phương án.
To make a choice or judgment after considering the options.
She made a decision to volunteer at the local shelter.
Cô ấy đã quyết định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He didn't make a decision about which university to attend.
Anh ấy không quyết định về việc đi học ở trường đại học nào.
Did they make a decision on the new community project?
Họ đã quyết định về dự án cộng đồng mới chưa?
Đi đến kết luận về điều gì đó.
To come to a conclusion about something.
She made a decision to join the protest against social injustice.
Cô ấy đã quyết định tham gia biểu tình chống bất công xã hội.
He didn't make a decision about which charity to support.
Anh ấy không quyết định về việc ủng hộ tổ chức từ thiện nào.
Did you make a decision on which community project to volunteer for?
Bạn đã quyết định tham gia dự án cộng đồng nào chưa?
Để đạt được một phán quyết hoặc quyết định trong một quá trình thảo luận.
To reach a verdict or determination in a deliberative process.
I made a decision to donate to the charity event.
Tôi đã quyết định quyên góp cho sự kiện từ thiện.
She did not make a decision about which university to attend.
Cô ấy không quyết định về trường đại học nào để tham gia.
Did they make a decision on the environmental protection campaign?
Họ đã quyết định về chiến dịch bảo vệ môi trường chưa?
Cụm từ "make a decision" có nghĩa là thực hiện một sự lựa chọn hoặc đưa ra quyết định sau khi xem xét các lựa chọn khả thi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người nói tiếng Anh Anh có thể nghe thấy cụm từ "make a choice" gắn liền hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này trong ngữ cảnh chuyên nghiệp nhiều hơn.
Từ "decision" xuất phát từ gốc Latin "decisio", có nghĩa là "sự cắt giảm" hay "sự phân định". Gốc từ này được hình thành từ động từ "decidere", có nghĩa là "cắt bỏ" hay "quyết định". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi để chỉ hành động đưa ra lựa chọn giữa các phương án khác nhau, phản ánh bản chất của sự lựa chọn và sự phân định trong quá trình ra quyết định. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "decision" gắn liền với khái niệm về sự lựa chọn và các quyền lực liên quan.
Cụm từ "make a decision" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong Nghe và Nói, cụm này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận, đánh giá ý kiến hay trong các bài phỏng vấn. Trong Đọc và Viết, nó thường thấy trong các bài luận, báo cáo hoặc bài nghiên cứu, liên quan đến quá trình ra quyết định trong lĩnh vực xã hội, kinh doanh hoặc giáo dục. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của khả năng ra quyết định trong các ngữ cảnh học thuật cũng như trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



