Bản dịch của từ Make a face trong tiếng Việt

Make a face

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a face (Verb)

mˈeɪk ə fˈeɪs
mˈeɪk ə fˈeɪs
01

Hình thành biểu cảm trên khuôn mặt, thường là để phản ứng với điều gì đó khó chịu hoặc vui nhộn.

To form a facial expression, often in response to something unpleasant or amusing.

Ví dụ

She made a face when tasting the bitter coffee.

Cô ấy nhăn mặt khi nếm cà phê đắng.

He didn't make a face during the awkward silence.

Anh ấy không nhăn mặt trong sự im lặng ngượng ngập.

02

Méo mó hoặc biến dạng đặc điểm trên khuôn mặt của ai đó.

To grimace or distort the features of one's face.

Ví dụ

She made a face when tasting the sour lemon.

Cô ấy làm mặt khi nếm chanh chua.

He didn't make a face during the awkward silence.

Anh ấy không làm mặt trong lúc im lặng khó xử.

03

Diễn tả một cảm xúc hoặc phản ứng thông qua biểu cảm trên khuôn mặt.

To express an emotion or reaction through one's facial expression.

Ví dụ

She made a face when she heard the bad news.

Cô ấy nhăn mặt khi nghe tin xấu.

He did not make a face during the serious discussion.

Anh ấy không nhăn mặt trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a face/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.