Bản dịch của từ Make a face trong tiếng Việt
Make a face

Make a face (Verb)
Hình thành biểu cảm trên khuôn mặt, thường là để phản ứng với điều gì đó khó chịu hoặc vui nhộn.
To form a facial expression, often in response to something unpleasant or amusing.
Diễn tả một cảm xúc hoặc phản ứng thông qua biểu cảm trên khuôn mặt.
To express an emotion or reaction through one's facial expression.
Cụm từ "make a face" thường được sử dụng để mô tả hành động biến đổi khuôn mặt nhằm biểu đạt cảm xúc hoặc cảm giác, chẳng hạn như sự châm biếm, không hài lòng hoặc sự ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo giọng nói địa phương. Người bản ngữ thường sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh thân mật, hoặc khi muốn thể hiện thái độ đối với sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
