Bản dịch của từ Make a face trong tiếng Việt

Make a face

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a face (Verb)

mˈeɪk ə fˈeɪs
mˈeɪk ə fˈeɪs
01

Hình thành biểu cảm trên khuôn mặt, thường là để phản ứng với điều gì đó khó chịu hoặc vui nhộn.

To form a facial expression, often in response to something unpleasant or amusing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Méo mó hoặc biến dạng đặc điểm trên khuôn mặt của ai đó.

To grimace or distort the features of one's face.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Diễn tả một cảm xúc hoặc phản ứng thông qua biểu cảm trên khuôn mặt.

To express an emotion or reaction through one's facial expression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] As a girl who usually wears up, I need to use it regularly to sure that my always looks my best [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Make a face

Không có idiom phù hợp