Bản dịch của từ Make a fine distinction trong tiếng Việt

Make a fine distinction

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a fine distinction (Phrase)

mˈeɪk ə fˈaɪn dɨstˈɪŋkʃən
mˈeɪk ə fˈaɪn dɨstˈɪŋkʃən
01

Để nhận ra sự khác biệt nhỏ giữa những điều tương tự hoặc những người.

To recognize the small differences between similar things or people.

Ví dụ

Experts can make a fine distinction between social classes in America.

Các chuyên gia có thể phân biệt rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ.

They cannot make a fine distinction between urban and rural lifestyles.

Họ không thể phân biệt rõ ràng giữa lối sống thành phố và nông thôn.

Can you make a fine distinction between introverts and extroverts?

Bạn có thể phân biệt rõ ràng giữa người hướng nội và người hướng ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a fine distinction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a fine distinction

Không có idiom phù hợp