Bản dịch của từ Make a good impression trong tiếng Việt
Make a good impression
Make a good impression (Verb)
She always tries to make a good impression at social events.
Cô ấy luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt tại các sự kiện xã hội.
He does not make a good impression when he is rude.
Anh ấy không tạo ấn tượng tốt khi anh ta thô lỗ.
How can I make a good impression during the interview?
Làm thế nào tôi có thể tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn?
She wants to make a good impression at the party tonight.
Cô ấy muốn tạo ấn tượng tốt tại bữa tiệc tối nay.
He does not make a good impression during job interviews.
Anh ấy không tạo ấn tượng tốt trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Xuất hiện có lợi hoặc thuận lợi, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp.
To appear favorable or advantageous, especially in a social or professional context.
She wore a nice dress to make a good impression at work.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp để tạo ấn tượng tốt ở công việc.
He didn't make a good impression during the job interview last week.
Anh ấy đã không tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn tuần trước.
How can I make a good impression at the networking event?
Làm thế nào tôi có thể tạo ấn tượng tốt tại sự kiện kết nối?
John always tries to make a good impression at job interviews.
John luôn cố gắng để tạo ấn tượng tốt trong các buổi phỏng vấn.
She did not make a good impression at the networking event last week.
Cô ấy đã không tạo ấn tượng tốt tại sự kiện kết nối tuần trước.
She always tries to make a good impression at social events.
Cô ấy luôn cố gắng gây ấn tượng tốt tại các sự kiện xã hội.
He does not make a good impression when he is rude.
Anh ấy không gây ấn tượng tốt khi anh ấy thô lỗ.
How can I make a good impression during the interview?
Làm thế nào tôi có thể gây ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn?
She always tries to make a good impression at social events.
Cô ấy luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt tại các sự kiện xã hội.
He does not make a good impression when he is rude.
Anh ấy không tạo ấn tượng tốt khi anh ta thô lỗ.
"Có được ấn tượng tốt" là cụm từ chỉ hành động hay nỗ lực để tạo ra một cảm giác tích cực đối với một người khác, thường là trong các tình huống xã hội hoặc chuyên nghiệp. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp, phỏng vấn hoặc khi lần đầu gặp gỡ ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được chấp nhận rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng một cách tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các yếu tố lịch sự và trang trọng trong văn hóa xã hội.