Bản dịch của từ Make a mistake trong tiếng Việt
Make a mistake

Make a mistake(Verb)
Để phạm một sai lầm trong phán đoán hoặc hiểu biết.
To make an error in judgment or understanding.
Để làm một điều gì đó không chính xác hoặc sai.
To do something incorrectly or wrongly.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "make a mistake" thường được dùng để chỉ hành động gây ra lỗi hay sai sót trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc hơn. Ngoài ra, cách phát âm cũng có thể khác biệt đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Cụm từ "make a mistake" thường được dùng để chỉ hành động gây ra lỗi hay sai sót trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc hơn. Ngoài ra, cách phát âm cũng có thể khác biệt đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
