Bản dịch của từ Make a mistake trong tiếng Việt
Make a mistake

Make a mistake (Verb)
Để phạm một sai lầm trong phán đoán hoặc hiểu biết.
To make an error in judgment or understanding.
Many people make a mistake when judging others based on appearance.
Nhiều người mắc lỗi khi đánh giá người khác dựa trên ngoại hình.
They do not make a mistake about social issues in their discussions.
Họ không mắc lỗi về các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận của mình.
Do you think young people make a mistake about social media's impact?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ mắc lỗi về tác động của mạng xã hội không?
Để làm một điều gì đó không chính xác hoặc sai.
To do something incorrectly or wrongly.
Many people make a mistake when judging others too quickly.
Nhiều người mắc sai lầm khi đánh giá người khác quá nhanh.
She does not make a mistake in her social interactions.
Cô ấy không mắc sai lầm trong các tương tác xã hội của mình.
Do you think people make a mistake in understanding social cues?
Bạn có nghĩ rằng mọi người mắc sai lầm trong việc hiểu tín hiệu xã hội không?
Many people make a mistake in judging others too quickly.
Nhiều người mắc lỗi khi đánh giá người khác quá nhanh.
Students do not make a mistake when following the guidelines.
Sinh viên không mắc lỗi khi tuân theo hướng dẫn.
Did John make a mistake during the group discussion yesterday?
Liệu John có mắc lỗi trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Cụm từ "make a mistake" thường được dùng để chỉ hành động gây ra lỗi hay sai sót trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc hơn. Ngoài ra, cách phát âm cũng có thể khác biệt đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



