Bản dịch của từ Make a phone call trong tiếng Việt
Make a phone call

Make a phone call (Verb)
Bắt đầu một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
To initiate a telephone conversation.
I will make a phone call to Sarah tonight.
Tôi sẽ gọi điện cho Sarah tối nay.
He did not make a phone call during the meeting.
Anh ấy đã không gọi điện trong cuộc họp.
Did you make a phone call to your friend yesterday?
Bạn đã gọi điện cho bạn của bạn hôm qua chưa?
Thiết lập một kết nối với ai đó bằng cách sử dụng điện thoại.
To establish a connection with someone by using a telephone.
I will make a phone call to Sarah at 3 PM today.
Tôi sẽ gọi điện cho Sarah lúc 3 giờ chiều hôm nay.
He did not make a phone call during the social event last night.
Anh ấy đã không gọi điện trong sự kiện xã hội tối qua.
Did you make a phone call to invite John to the party?
Bạn đã gọi điện mời John đến bữa tiệc chưa?
I make a phone call to my friend every weekend.
Tôi gọi điện cho bạn mình mỗi cuối tuần.
She does not make a phone call during the meeting.
Cô ấy không gọi điện trong cuộc họp.
Do you make a phone call to your family often?
Bạn có gọi điện cho gia đình thường xuyên không?
Cụm từ "make a phone call" có nghĩa là thực hiện một cuộc gọi bằng điện thoại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến và hàm ý là sự kết nối qua điện thoại với ai đó nhằm trao đổi thông tin. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này, tuy nhiên có thể có những cách diễn đạt khác như "ring up" hoặc "give someone a bell". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt hơn là ý nghĩa.