Bản dịch của từ Make a play for trong tiếng Việt
Make a play for

Make a play for (Idiom)
Many organizations make a play for community support during elections.
Nhiều tổ chức cố gắng thu hút sự ủng hộ cộng đồng trong các cuộc bầu cử.
Nonprofits do not make a play for funding without a solid plan.
Các tổ chức phi lợi nhuận không cố gắng xin tài trợ mà không có kế hoạch vững chắc.
Do local businesses make a play for social media attention?
Các doanh nghiệp địa phương có cố gắng thu hút sự chú ý trên mạng xã hội không?
Many activists make a play for social justice in their communities.
Nhiều nhà hoạt động nỗ lực đạt được công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.
He did not make a play for leadership during the meeting.
Anh ấy không nỗ lực giành vị trí lãnh đạo trong cuộc họp.
Did the organization make a play for equality last year?
Tổ chức có nỗ lực đạt được bình đẳng vào năm ngoái không?
Many companies make a play for top talent during job fairs.
Nhiều công ty tìm cách thu hút nhân tài hàng đầu trong hội chợ việc làm.
They do not make a play for leadership roles in social groups.
Họ không tìm cách giành vai trò lãnh đạo trong các nhóm xã hội.
Do organizations make a play for community support during events?
Các tổ chức có tìm cách thu hút sự ủng hộ cộng đồng trong các sự kiện không?
Cụm từ "make a play for" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa là nỗ lực nhằm giành được một điều gì đó, như tình cảm, sự chú ý hoặc một cơ hội trong kinh doanh. Cụm từ này có thể được hiểu như việc "thực hiện một hành động nhằm đạt được mục đích". Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các cách diễn đạt khác như "make an effort to obtain". Sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh này thể hiện trong bối cảnh và tần suất sử dụng hơn là trong cấu trúc ngữ pháp.
Cụm từ "make a play for" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện, và "play" xuất phát từ "plāgiare", có nghĩa là giả vờ hoặc diễn xuất. Cụm từ này, được sử dụng từ thế kỷ 19, gợi ý về việc thực hiện một hành động mang tính chiến lược để đạt được một mục tiêu nào đó, thường liên quan đến sự cạnh tranh hoặc cố gắng thu hút sự chú ý, khẳng định mối liên hệ giữa các hành động và mục tiêu trong bối cảnh xã hội hoặc kinh doanh.
Cụm từ "make a play for" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và viết luận khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh nghị luận hoặc khi mô tả chiến lược, ý định chiếm đoạt hoặc nỗ lực giành lấy điều gì đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần nói và viết, bởi khả năng thể hiện ý tưởng một cách sắc nét và tác động. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong các phần nghe và đọc, do tính chất phi chính thức của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp