Bản dịch của từ Make a point of trong tiếng Việt
Make a point of
Make a point of (Idiom)
She always makes a point of greeting everyone in the office.
Cô ấy luôn chú ý chào hỏi mọi người trong văn phòng.
He never makes a point of attending social events after work.
Anh ấy không bao giờ chú ý tham dự sự kiện xã hội sau giờ làm việc.
Do you make a point of volunteering in your community regularly?
Bạn có chú ý tình nguyện trong cộng đồng của mình thường xuyên không?
She always makes a point of greeting everyone in the room.
Cô ấy luôn chú ý chào hỏi mọi người trong phòng.
He never makes a point of attending social events outside of work.
Anh ấy không bao giờ chú ý tham dự các sự kiện xã hội ngoài công việc.
Để đảm bảo rằng việc gì đó được thực hiện hoặc để nhấn mạnh tầm quan trọng của nó.
To ensure that something is done or to emphasize its importance.
She always makes a point of greeting everyone in the room.
Cô ấy luôn chú ý chào hỏi mọi người trong phòng.
He never makes a point of attending social events.
Anh ấy không bao giờ chú ý tham dự các sự kiện xã hội.
Do you make a point of thanking people for their help?
Bạn có chú ý cảm ơn mọi người vì sự giúp đỡ của họ không?
She always makes a point of greeting everyone in the room.
Cô ấy luôn chú ý chào hỏi mọi người trong phòng.
He never makes a point of attending social events.
Anh ấy không bao giờ chú ý tham dự các sự kiện xã hội.
Để nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề cụ thể hoặc quan điểm.
To emphasize the importance of a particular issue or perspective.
She always makes a point of discussing current events in her IELTS essays.
Cô ấy luôn nhấn mạnh vấn đề bàn luận về sự kiện hiện tại trong bài luận IELTS của mình.
He never makes a point of including personal anecdotes in his speaking practice.
Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh việc bao gồm câu chuyện cá nhân vào việc luyện nói của mình.
Do you make a point of addressing global challenges in your writing?
Bạn có nhấn mạnh vấn đề đối mặt với thách thức toàn cầu trong viết của mình không?
She always makes a point of mentioning her volunteer work.
Cô ấy luôn nhấn mạnh về công việc tình nguyện của mình.
Don't make a point of ignoring others' opinions during discussions.
Đừng nhấn mạnh việc phớt lờ ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.
Cụm từ "make a point of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để chỉ hành động coi trọng hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Nó thể hiện sự quyết tâm hoặc thói quen thực hiện một việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp.
Cấu trúc "make a point of" bắt nguồn từ động từ "make" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "maken" và tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Từ "point" xuất phát từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm", ám chỉ sự nhấn mạnh. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh khái niệm chú trọng, nhấn mạnh một hành động hoặc thái độ nào đó, cho thấy sự quyết tâm trong việc thực hiện điều gì đó quan trọng.
Cụm từ "make a point of" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm hoặc lý do của mình. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện một hành động cụ thể, thường trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc thảo luận. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu, và trong các tình huống hàng ngày khi người nói muốn khẳng định sự chú ý đến một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp