Bản dịch của từ Make a point of doing something trong tiếng Việt

Make a point of doing something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a point of doing something (Phrase)

mˈeɪk ə pˈɔɪnt ˈʌv dˈuɨŋ sˈʌmθɨŋ
mˈeɪk ə pˈɔɪnt ˈʌv dˈuɨŋ sˈʌmθɨŋ
01

Xem xét điều gì đó quan trọng và đảm bảo rằng bạn làm điều đó.

To consider something important and make sure that you do it.

Ví dụ

She makes a point of volunteering at the local shelter.

Cô ấy chú ý tình nguyện tại trại trọ địa phương.

He doesn't make a point of attending social events.

Anh ấy không chú ý tham dự các sự kiện xã hội.

Do you make a point of helping your community regularly?

Bạn có chú ý giúp đỡ cộng đồng của mình thường xuyên không?

She always makes a point of volunteering at the local shelter.

Cô ấy luôn chú ý tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

He never makes a point of attending social events in the community.

Anh ấy không bao giờ chú ý tham dự các sự kiện xã hội trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a point of doing something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a point of doing something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.