Bản dịch của từ Make a point of doing something trong tiếng Việt
Make a point of doing something

Make a point of doing something (Phrase)
She makes a point of volunteering at the local shelter.
Cô ấy chú ý tình nguyện tại trại trọ địa phương.
He doesn't make a point of attending social events.
Anh ấy không chú ý tham dự các sự kiện xã hội.
Do you make a point of helping your community regularly?
Bạn có chú ý giúp đỡ cộng đồng của mình thường xuyên không?
She always makes a point of volunteering at the local shelter.
Cô ấy luôn chú ý tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He never makes a point of attending social events in the community.
Anh ấy không bao giờ chú ý tham dự các sự kiện xã hội trong cộng đồng.
Cụm từ "make a point of doing something" có nghĩa là xác định một việc gì đó là quan trọng và thực hiện nó một cách nhất quán hay có chủ ý. Cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ một thói quen hoặc hành động cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này theo cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cấu trúc, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "make a point of doing something" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện. Thuật ngữ "point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là dấu hiệu hoặc điểm nhấn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại rằng việc thực hiện một hành động nào đó được coi là quan trọng và được chú ý, thể hiện cam kết và quyết tâm của người thực hiện hành động đó.
Cụm từ "make a point of doing something" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nhưng không dễ dàng thấy trong các phần Reading và Listening. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự cam kết hoặc sự chú trọng vào một hành động nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến thói quen cá nhân, trách nhiệm trong công việc, hoặc những cam kết xã hội. Sự sử dụng này phản ánh sự quan trọng của việc thể hiện ý thức trách nhiệm và chủ động trong hành vi.