Bản dịch của từ Make a special effort trong tiếng Việt

Make a special effort

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a special effort (Idiom)

01

Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó.

To try very hard to achieve something.

Ví dụ

She made a special effort to help the homeless in her community.

Cô ấy đã cố gắng đặc biệt để giúp người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

He didn't make a special effort to understand the cultural differences.

Anh ấy không cố gắng đặc biệt để hiểu sự khác biệt văn hóa.

Did they make a special effort to promote equality and diversity?

Họ đã cố gắng đặc biệt để thúc đẩy sự bình đẳng và đa dạng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a special effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a special effort

Không có idiom phù hợp