Bản dịch của từ Make all the difference trong tiếng Việt

Make all the difference

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make all the difference (Verb)

mˈeɪk ˈɔl ðə dˈɪfɚəns
mˈeɪk ˈɔl ðə dˈɪfɚəns
01

Có ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng; thay đổi tình huống theo hướng tốt hơn

To have a significant or crucial effect; to change a situation for the better

Ví dụ

Volunteering can make all the difference in our community's well-being.

Làm tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho cộng đồng.

Not participating in local events does not make all the difference.

Không tham gia các sự kiện địa phương không tạo ra sự khác biệt.

Can education make all the difference in reducing poverty levels?

Giáo dục có thể tạo ra sự khác biệt trong việc giảm mức độ nghèo đói không?

02

Trở thành yếu tố quyết định trong một tình huống hoặc kết quả

To be the deciding factor in a situation or outcome

Ví dụ

Education can make all the difference in reducing social inequality.

Giáo dục có thể tạo ra sự khác biệt trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social programs do not make all the difference for every community.

Các chương trình xã hội không tạo ra sự khác biệt cho mọi cộng đồng.

Can volunteering make all the difference in people's lives?

Liệu tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người không?

03

Cải thiện hoặc nâng cao tình huống hoặc kinh nghiệm một cách rõ rệt

To improve or enhance a situation or experience markedly

Ví dụ

Community programs can make all the difference in reducing social isolation.

Các chương trình cộng đồng có thể tạo ra sự khác biệt trong việc giảm cô đơn xã hội.

These initiatives do not make all the difference for everyone involved.

Các sáng kiến này không tạo ra sự khác biệt cho tất cả mọi người tham gia.

Can volunteer work really make all the difference in our community?

Công việc tình nguyện có thực sự tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make all the difference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make all the difference

Không có idiom phù hợp