Bản dịch của từ Make all the difference trong tiếng Việt
Make all the difference

Make all the difference (Verb)
Volunteering can make all the difference in our community's well-being.
Làm tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho cộng đồng.
Not participating in local events does not make all the difference.
Không tham gia các sự kiện địa phương không tạo ra sự khác biệt.
Can education make all the difference in reducing poverty levels?
Giáo dục có thể tạo ra sự khác biệt trong việc giảm mức độ nghèo đói không?
Education can make all the difference in reducing social inequality.
Giáo dục có thể tạo ra sự khác biệt trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social programs do not make all the difference for every community.
Các chương trình xã hội không tạo ra sự khác biệt cho mọi cộng đồng.
Can volunteering make all the difference in people's lives?
Liệu tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người không?
Cải thiện hoặc nâng cao tình huống hoặc kinh nghiệm một cách rõ rệt
To improve or enhance a situation or experience markedly
Community programs can make all the difference in reducing social isolation.
Các chương trình cộng đồng có thể tạo ra sự khác biệt trong việc giảm cô đơn xã hội.
These initiatives do not make all the difference for everyone involved.
Các sáng kiến này không tạo ra sự khác biệt cho tất cả mọi người tham gia.
Can volunteer work really make all the difference in our community?
Công việc tình nguyện có thực sự tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của chúng ta không?
Cụm từ "make all the difference" được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn do một hành động hoặc yếu tố nào đó mang lại, dẫn đến kết quả rõ rệt hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm tiết đầu, trong khi người Anh có thể có cách nhấn nhá nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và văn nói, nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể.