Bản dịch của từ Make an attempt trong tiếng Việt
Make an attempt

Make an attempt (Idiom)
Many people make an attempt to volunteer at local shelters.
Nhiều người cố gắng tình nguyện tại các trung tâm địa phương.
She does not make an attempt to join community meetings.
Cô ấy không cố gắng tham gia các cuộc họp cộng đồng.
Do you make an attempt to support local charities?
Bạn có cố gắng hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Many people make an attempt to volunteer in their communities.
Nhiều người cố gắng tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She did not make an attempt to join the charity event.
Cô ấy đã không cố gắng tham gia sự kiện từ thiện.
Did they make an attempt to support local businesses during the pandemic?
Họ có cố gắng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch không?
Many people make an attempt to volunteer in their communities.
Nhiều người cố gắng tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She did not make an attempt to join the social group.
Cô ấy đã không cố gắng tham gia nhóm xã hội.
Did they make an attempt to organize the charity event?
Họ có cố gắng tổ chức sự kiện từ thiện không?
Từ "attempt" trong tiếng Anh chỉ hành động cố gắng thực hiện một điều gì đó, thường mang tính thử nghiệm hoặc không chắc chắn về kết quả. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /əˈtɛmpt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /əˈtɛmpt/. Sự khác biệt này chủ yếu ở âm vị, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ đều tương đồng. "Attempt" có thể được dùng như danh từ ("a failed attempt") hoặc động từ ("to attempt"), thể hiện nỗ lực hoặc động thái để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
Từ "attempt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adtemptare" (từ "ad-" nghĩa là "đến" và "temptare" nghĩa là "thử"). Vào thế kỷ 14, "attempt" được đưa vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ "attenter", mang nghĩa là một nỗ lực hay cố gắng làm điều gì đó. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa nguyên thủy của việc thử nghiệm hay nỗ lực đạt được một mục tiêu nhất định.
Từ "make an attempt" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng tương đối cao trong bối cảnh thảo luận về nỗ lực, mục tiêu hoặc hành động thử nghiệm. Cụ thể, từ này được sử dụng phổ biến khi mô tả những nỗ lực cá nhân trong chuyên môn hoặc học thuật. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện khi nói về việc cố gắng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
