Bản dịch của từ Make an exhibition of yourself trong tiếng Việt
Make an exhibition of yourself
Make an exhibition of yourself (Verb)
He always makes an exhibition of himself at social gatherings.
Anh ấy luôn thể hiện bản thân tại các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not make an exhibition of herself during conversations.
Cô ấy không thể hiện bản thân trong các cuộc trò chuyện.
Does he often make an exhibition of himself at parties?
Liệu anh ấy có thường thể hiện bản thân tại các bữa tiệc không?
She often makes an exhibition of herself at parties.
Cô ấy thường làm trò ở các bữa tiệc.
He does not make an exhibition of himself during meetings.
Anh ấy không làm trò trong các cuộc họp.
Why does she make an exhibition of herself on social media?
Tại sao cô ấy lại làm trò trên mạng xã hội?
Công khai thể hiện cảm xúc hoặc đặc điểm cá nhân một cách thái quá.
To publicly display emotional or personal traits excessively.
Many people make an exhibition of themselves at social media events.
Nhiều người thể hiện bản thân tại các sự kiện truyền thông xã hội.
She does not make an exhibition of herself during social gatherings.
Cô ấy không thể hiện bản thân trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think he makes an exhibition of himself often?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy thường thể hiện bản thân không?
Cụm từ "make an exhibition of yourself" được sử dụng để chỉ hành động tự phô trương, biểu diễn hoặc thể hiện bản thân một cách thái quá, thường trong bối cảnh gây sự chú ý hoặc làm người khác cảm thấy không thoải mái. Cụm này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về viết và phát âm. Tuy nhiên, nghĩa điển hình của cụm từ này là diễn ra trong tình huống xã hội, nơi mà sự thể hiện bản thân vượt quá mức chấp nhận.