Bản dịch của từ Make an improvement trong tiếng Việt

Make an improvement

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make an improvement (Verb)

mˈeɪk ˈæn ˌɪmpɹˈuvmənt
mˈeɪk ˈæn ˌɪmpɹˈuvmənt
01

Để cải thiện hoặc làm cho cái gì đó tốt hơn

To enhance or better something

Ví dụ

The community center aims to make an improvement in local services.

Trung tâm cộng đồng nhằm cải thiện dịch vụ địa phương.

The new policy did not make an improvement in social welfare.

Chính sách mới không cải thiện phúc lợi xã hội.

How can we make an improvement in public transportation access?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc tiếp cận giao thông công cộng?

02

Để thực hiện một sự thay đổi dẫn đến chất lượng cao hơn

To effect a change that results in a higher quality

Ví dụ

The community made an improvement by organizing weekly clean-up events.

Cộng đồng đã cải thiện bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp hàng tuần.

They did not make an improvement in reducing plastic waste last year.

Họ đã không cải thiện trong việc giảm chất thải nhựa năm ngoái.

Did the local government make an improvement in public transportation this year?

Chính quyền địa phương có cải thiện gì trong giao thông công cộng năm nay không?

03

Để tăng cường hiệu quả hoặc giá trị của cái gì đó

To increase the effectiveness or value of something

Ví dụ

Many communities make an improvement in public safety through neighborhood watch programs.

Nhiều cộng đồng cải thiện an toàn công cộng thông qua các chương trình giám sát khu phố.

They do not make an improvement in social services this year.

Họ không cải thiện dịch vụ xã hội trong năm nay.

How can we make an improvement in local education programs?

Chúng ta có thể cải thiện các chương trình giáo dục địa phương như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make an improvement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] When the meeting was happening, he left no stone unturned in the “investigation” about my then work procedures and tried to Kaiden it (by Kaiden I mean “ gradual [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] To be upfront, I'm quite pleased with my own daily schedule now as I have been constant on that list to make the most of my day [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Children with this trait are more likely to be honest with themselves, willing to self-reflect and self- instead of giving excuses or blaming others when things go wrong in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If a situation is problematic, or unsuitable, certain changes to it can be a good solution [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Make an improvement

Không có idiom phù hợp