Bản dịch của từ Make arrangements for trong tiếng Việt
Make arrangements for
Make arrangements for (Verb)
I will make arrangements for the community event next Saturday.
Tôi sẽ sắp xếp cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
They do not make arrangements for social gatherings very often.
Họ không thường xuyên sắp xếp cho các buổi gặp mặt xã hội.
Will you make arrangements for the charity dinner next month?
Bạn sẽ sắp xếp cho bữa tối từ thiện vào tháng tới chứ?
I will make arrangements for the party next Saturday.
Tôi sẽ sắp xếp cho bữa tiệc vào thứ Bảy tới.
We did not make arrangements for the meeting yesterday.
Chúng tôi đã không sắp xếp cho cuộc họp hôm qua.
We need to make arrangements for the charity event next month.
Chúng ta cần sắp xếp cho sự kiện từ thiện tháng tới.
They did not make arrangements for the social gathering last weekend.
Họ đã không sắp xếp cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did you make arrangements for the family reunion in July?
Bạn đã sắp xếp cho buổi họp mặt gia đình vào tháng Bảy chưa?
We will make arrangements for the community picnic next Saturday.
Chúng tôi sẽ sắp xếp cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy tới.
They did not make arrangements for the charity event last month.
Họ đã không sắp xếp cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Để đạt được một thỏa thuận hoặc sự hiểu biết với ai đó về một điều gì đó
To reach an agreement or understanding with someone about something
We make arrangements for the community event every year in April.
Chúng tôi sắp xếp cho sự kiện cộng đồng mỗi năm vào tháng Tư.
They do not make arrangements for social gatherings in advance.
Họ không sắp xếp cho các buổi gặp gỡ xã hội trước.
Do you make arrangements for your family gatherings every holiday?
Bạn có sắp xếp cho các buổi họp mặt gia đình mỗi dịp lễ không?
We will make arrangements for the community event next month.
Chúng tôi sẽ sắp xếp cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
They did not make arrangements for the charity dinner last week.
Họ đã không sắp xếp cho bữa tối từ thiện tuần trước.
Cụm từ “make arrangements for” mang nghĩa là tổ chức hoặc chuẩn bị cho một sự kiện, hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi một chút ở ngữ cảnh. Ở Mỹ, cụm này có thể thường thấy hơn trong các văn bản giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng trong tình huống trang trọng hơn.