Bản dịch của từ Make attractive trong tiếng Việt
Make attractive

Make attractive (Phrase)
She used makeup to make her face more attractive for the party.
Cô ấy đã sử dụng trang điểm để làm cho khuôn mặt của mình hấp dẫn hơn cho bữa tiệc.
Ignoring personal hygiene can make someone less attractive to others.
Bỏ qua vệ sinh cá nhân có thể làm cho ai đó kém hấp dẫn hơn với người khác.
Do you think wearing a suit can make a person more attractive?
Bạn có nghĩ việc mặc bộ vest có thể làm cho một người hấp dẫn hơn không?
Từ "attractive" thường được sử dụng để mô tả cái gì đó có sức hấp dẫn, thu hút sự chú ý hoặc thích thú từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa rộng rãi, từ việc miêu tả vẻ ngoài con người cho đến câu chuyện, địa điểm hay ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attractive" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "attractive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attractivus", kết hợp từ "ad-" (hướng đến) và "tractus" (kéo). Từ nguyên này thể hiện ý nghĩa thu hút hoặc lôi kéo một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "attractive" đã phát triển sang nghĩa tiêu cực hơn vào thế kỷ 17, chỉ những điều hấp dẫn về mặt hình thức hoặc tính cách. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả sức hấp dẫn trong nhiều lĩnh vực như mỹ thuật, thương mại và quan hệ xã hội.
Từ "make attractive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng một cách cuốn hút. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả việc cải thiện hình thức hoặc nội dung của một sản phẩm, bài thuyết trình hay một bảng thông tin. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong lĩnh vực quảng cáo và marketing, nơi "làm cho cái gì đó hấp dẫn" là mục tiêu chính nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
