Bản dịch của từ Make attractive trong tiếng Việt

Make attractive

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make attractive (Phrase)

mˈeɪk ətɹˈæktɨv
mˈeɪk ətɹˈæktɨv
01

Làm cho ai đó thấy ai đó hoặc cái gì đó hấp dẫn, đặc biệt bằng cách cải thiện cách họ nhìn hoặc bằng cách cư xử một cách quyến rũ.

To cause someone to find someone or something attractive especially by improving the way they look or by behaving in a charming way.

Ví dụ

She used makeup to make her face more attractive for the party.

Cô ấy đã sử dụng trang điểm để làm cho khuôn mặt của mình hấp dẫn hơn cho bữa tiệc.

Ignoring personal hygiene can make someone less attractive to others.

Bỏ qua vệ sinh cá nhân có thể làm cho ai đó kém hấp dẫn hơn với người khác.

Do you think wearing a suit can make a person more attractive?

Bạn có nghĩ việc mặc bộ vest có thể làm cho một người hấp dẫn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make attractive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and me more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Make attractive

Không có idiom phù hợp